Bản dịch của từ Fire raiser trong tiếng Việt
Fire raiser

Fire raiser (Noun)
Người cố tình gây hỏa hoạn, đặc biệt là trong các tòa nhà hoặc khu rừng.
A person who deliberately starts fires, especially in buildings or forests.
The fire raiser was arrested for arson in the forest.
Người gây cháy đã bị bắt vì phóng hỏa trong rừng.
The community was shocked by the actions of the fire raiser.
Cộng đồng bị sốc bởi hành động của kẻ gây cháy.
Authorities are searching for the fire raiser responsible for the blaze.
Cơ quan chức năng đang tìm kiếm kẻ gây cháy gây ra đám cháy.
Fire raiser (Verb)
Cố tình gây hỏa hoạn.
Deliberately start fires.
The fire raiser was arrested for arson in the neighborhood.
Người gây cháy bị bắt vì phóng hỏa ở khu phố.
Authorities are investigating the fire raiser's motives for setting fires.
Cơ quan chức năng đang điều tra động cơ của kẻ phóng hỏa.
The fire raiser caused panic among residents with his actions.
Người gây cháy gây hoảng loạn cho cư dân với hành động của mình.
"Fire raiser" là một thuật ngữ chỉ người gây ra hỏa hoạn một cách cố ý, nhằm mục đích phá hoại hoặc gây thương tích. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và điều tra hỏa hoạn. Một phiên bản đồng nghĩa trong tiếng Anh Mỹ là "arsonist", nhưng "fire raiser" thường có mức độ pháp lý nhẹ hơn và ít được sử dụng trong văn nói hàng ngày. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và Mỹ chủ yếu nằm ở cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng, với "arsonist" phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Thuật ngữ "fire raiser" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "fire" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ignis", có nghĩa là ngọn lửa. Từ "raiser" là dạng liên hợp của động từ "to raise", có nguồn gốc từ tiếng Old English "raesan". Trong ngữ cảnh hiện tại, "fire raiser" chỉ người có hành vi cố ý tạo ra hỏa hoạn, phản ánh sự kết hợp giữa yếu tố gây hại và hành động. Từ này mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự phá hoại trong xã hội.
Thuật ngữ "fire raiser" ít được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking; tần suất xuất hiện của nó có thể coi là hạn chế, thường thấy trong các vấn đề liên quan đến an ninh hoặc pháp luật. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ người có hành vi cố ý gây hỏa hoạn, thường xuất hiện trong các báo cáo thời sự, văn phạm luật pháp và tài liệu nghiên cứu về tội phạm.