Bản dịch của từ Fire raiser trong tiếng Việt

Fire raiser

Noun [U/C]Verb

Fire raiser (Noun)

fˈaɪɚsɹˌeɪɚ
fˈaɪɚsɹˌeɪɚ
01

Người cố tình gây hỏa hoạn, đặc biệt là trong các tòa nhà hoặc khu rừng

A person who deliberately starts fires, especially in buildings or forests

Ví dụ

The fire raiser was arrested for arson in the forest.

Người gây cháy đã bị bắt vì phóng hỏa trong rừng.

The community was shocked by the actions of the fire raiser.

Cộng đồng bị sốc bởi hành động của kẻ gây cháy.

Fire raiser (Verb)

fˈaɪɚsɹˌeɪɚ
fˈaɪɚsɹˌeɪɚ
01

Cố tình gây hỏa hoạn

Deliberately start fires

Ví dụ

The fire raiser was arrested for arson in the neighborhood.

Người gây cháy bị bắt vì phóng hỏa ở khu phố.

Authorities are investigating the fire raiser's motives for setting fires.

Cơ quan chức năng đang điều tra động cơ của kẻ phóng hỏa.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fire raiser

Không có idiom phù hợp