Bản dịch của từ Firecrackers trong tiếng Việt
Firecrackers

Firecrackers (Noun)
Một loại thiết bị nổ dùng để giải trí, đặc biệt là trong các dịp lễ kỷ niệm.
A type of explosive device used for entertainment especially during celebrations.
Firecrackers are popular during the Fourth of July celebrations in America.
Pháo là phổ biến trong các lễ kỷ niệm Ngày Độc lập ở Mỹ.
Firecrackers do not always ensure safety during public celebrations.
Pháo không phải lúc nào cũng đảm bảo an toàn trong các lễ hội công cộng.
Are firecrackers allowed in your neighborhood during New Year's Eve?
Có phải pháo được phép trong khu phố của bạn vào đêm Giao thừa không?
The party was full of firecrackers, making everyone feel excited.
Bữa tiệc đầy những hoạt động sôi nổi, khiến mọi người cảm thấy phấn khích.
The event did not have any firecrackers, which disappointed the attendees.
Sự kiện không có hoạt động nào sôi nổi, điều này khiến người tham dự thất vọng.
Were the firecrackers at the festival enough to energize the crowd?
Liệu những hoạt động sôi nổi tại lễ hội có đủ để khuấy động đám đông không?
Children enjoyed the firecrackers during the New Year's Eve celebration.
Trẻ em thích những tiếng pháo trong lễ kỷ niệm giao thừa.
Firecrackers did not scare the pets during the festival.
Pháo không làm sợ thú cưng trong lễ hội.
Did you hear the firecrackers at the community event last night?
Bạn có nghe thấy tiếng pháo trong sự kiện cộng đồng tối qua không?
Dạng danh từ của Firecrackers (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Firecracker | Firecrackers |
Firecrackers (Noun Countable)
Many people used firecrackers during the New Year's celebration in 2023.
Nhiều người đã sử dụng pháo trong lễ kỷ niệm Tết Nguyên Đán 2023.
Not everyone enjoys the noise from firecrackers at social events.
Không phải ai cũng thích tiếng ồn từ pháo trong các sự kiện xã hội.
Did you see the firecrackers at the festival last weekend?
Bạn có thấy pháo trong lễ hội cuối tuần trước không?
Children love using firecrackers during the Fourth of July celebrations.
Trẻ em thích sử dụng pháo trong lễ kỷ niệm Ngày Độc lập.
Many parents do not allow firecrackers at birthday parties.
Nhiều bậc phụ huynh không cho phép sử dụng pháo trong tiệc sinh nhật.
Are firecrackers allowed in public parks during festivals?
Có được phép sử dụng pháo ở công viên công cộng trong lễ hội không?
Thiết bị nổ riêng lẻ được đốt cháy trong các lễ hội hoặc lễ kỷ niệm.
Individual explosive devices that are ignited for festivals or celebrations.
Children enjoyed the firecrackers during the New Year celebration in Hanoi.
Trẻ em thích những quả pháo trong lễ hội Tết ở Hà Nội.
Firecrackers are not allowed in public places due to safety concerns.
Pháo không được phép ở nơi công cộng vì lý do an toàn.
Do you think firecrackers enhance the festive atmosphere during Tet?
Bạn có nghĩ rằng pháo làm tăng không khí lễ hội trong Tết không?
Họ từ
"Pháo" là một thuật ngữ chỉ những thiết bị nổ nhỏ, thường được sử dụng trong các lễ hội và dịp lễ để tạo ra âm thanh lớn và ánh sáng rực rỡ. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "fireworks" thường được sử dụng để chỉ các loại pháo lớn hơn được trình diễn trong các sự kiện công cộng. Trong khi đó, "firecrackers" trong tiếng Anh Mỹ chủ yếu đề cập đến các sản phẩm nhỏ, có thể được sử dụng cá nhân. Sự khác biệt này phản ánh thói quen văn hóa và quy định pháp lý về việc sử dụng pháo tại các khu vực khác nhau.
Từ "firecrackers" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành tố: "fire" (lửa) và "cracker" (đồ nổ). Tiếng Latin gốc của "fire" là "ignis", mang ý nghĩa liên quan đến ngọn lửa, trong khi "cracker" xuất phát từ động từ "crack" – có nghĩa là nổ hoặc phát ra tiếng kêu. Lịch sử của pháo nổ bắt nguồn từ việc sử dụng thuốc súng trong các lễ hội và nghi lễ ở Trung Quốc, phản ánh khả năng kích thích cảm xúc và sự chú ý, kết nối chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại về giải trí và lễ hội.
Từ "firecrackers" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, nó có thể được nhắc đến trong bối cảnh các lễ hội hoặc sự kiện văn hóa. Trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về truyền thống hoặc an toàn. Trong phần Viết và Nói, nó có thể được đề cập khi thảo luận về các hoạt động giải trí hoặc rủi ro liên quan đến việc sử dụng pháo. Ngoài IELTS, "firecrackers" thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại về lễ hội, âm thanh, và an toàn công cộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp