Bản dịch của từ Firecrackers trong tiếng Việt

Firecrackers

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Firecrackers (Noun)

fˈaɪɚkɹækɚz
fˈaɪɹkɹækɚz
01

Một loại thiết bị nổ dùng để giải trí, đặc biệt là trong các dịp lễ kỷ niệm.

A type of explosive device used for entertainment especially during celebrations.

Ví dụ

Firecrackers are popular during the Fourth of July celebrations in America.

Pháo là phổ biến trong các lễ kỷ niệm Ngày Độc lập ở Mỹ.

Firecrackers do not always ensure safety during public celebrations.

Pháo không phải lúc nào cũng đảm bảo an toàn trong các lễ hội công cộng.

Are firecrackers allowed in your neighborhood during New Year's Eve?

Có phải pháo được phép trong khu phố của bạn vào đêm Giao thừa không?

02

Một thuật ngữ dùng để mô tả sự bùng nổ mạnh mẽ của hoạt động hoặc sự phấn khích.

A term used to describe an intense burst of activity or excitement.

Ví dụ

The party was full of firecrackers, making everyone feel excited.

Bữa tiệc đầy những hoạt động sôi nổi, khiến mọi người cảm thấy phấn khích.

The event did not have any firecrackers, which disappointed the attendees.

Sự kiện không có hoạt động nào sôi nổi, điều này khiến người tham dự thất vọng.

Were the firecrackers at the festival enough to energize the crowd?

Liệu những hoạt động sôi nổi tại lễ hội có đủ để khuấy động đám đông không?

03

Chất nổ nhỏ, to thường được đốt cháy để tạo ra tiếng nổ lớn, thường được sử dụng trong các màn bắn pháo hoa.

Small loud explosives that are typically ignited to produce a loud bang often used in fireworks displays.

Ví dụ

Children enjoyed the firecrackers during the New Year's Eve celebration.

Trẻ em thích những tiếng pháo trong lễ kỷ niệm giao thừa.

Firecrackers did not scare the pets during the festival.

Pháo không làm sợ thú cưng trong lễ hội.

Did you hear the firecrackers at the community event last night?

Bạn có nghe thấy tiếng pháo trong sự kiện cộng đồng tối qua không?

Dạng danh từ của Firecrackers (Noun)

SingularPlural

Firecracker

Firecrackers

Firecrackers (Noun Countable)

fˈaɪɚkɹækɚz
fˈaɪɹkɹækɚz
01

Những vật dụng dùng trong lễ kỷ niệm tạo ra âm thanh lớn khi thắp sáng.

Items used in celebrations that create loud sounds when lit.

Ví dụ

Many people used firecrackers during the New Year's celebration in 2023.

Nhiều người đã sử dụng pháo trong lễ kỷ niệm Tết Nguyên Đán 2023.

Not everyone enjoys the noise from firecrackers at social events.

Không phải ai cũng thích tiếng ồn từ pháo trong các sự kiện xã hội.

Did you see the firecrackers at the festival last weekend?

Bạn có thấy pháo trong lễ hội cuối tuần trước không?

02

Một loại pháo hoa phổ biến gây ra tiếng ồn và tạo ra hiệu ứng hình ảnh.

A common type of fireworks that makes noise and produces visual effects.

Ví dụ

Children love using firecrackers during the Fourth of July celebrations.

Trẻ em thích sử dụng pháo trong lễ kỷ niệm Ngày Độc lập.

Many parents do not allow firecrackers at birthday parties.

Nhiều bậc phụ huynh không cho phép sử dụng pháo trong tiệc sinh nhật.

Are firecrackers allowed in public parks during festivals?

Có được phép sử dụng pháo ở công viên công cộng trong lễ hội không?

03

Thiết bị nổ riêng lẻ được đốt cháy trong các lễ hội hoặc lễ kỷ niệm.

Individual explosive devices that are ignited for festivals or celebrations.

Ví dụ

Children enjoyed the firecrackers during the New Year celebration in Hanoi.

Trẻ em thích những quả pháo trong lễ hội Tết ở Hà Nội.

Firecrackers are not allowed in public places due to safety concerns.

Pháo không được phép ở nơi công cộng vì lý do an toàn.

Do you think firecrackers enhance the festive atmosphere during Tet?

Bạn có nghĩ rằng pháo làm tăng không khí lễ hội trong Tết không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/firecrackers/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Firecrackers

Không có idiom phù hợp