Bản dịch của từ Fireplug trong tiếng Việt

Fireplug

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fireplug (Noun)

fˈaɪɚplʌg
fˈaɪɚplʌg
01

Một thiết bị được gắn vào vòi để có thể gắn vòi chữa cháy.

A device fitted to a hydrant to enable a fire hose to be attached.

Ví dụ

The fireplug was installed on Main Street for emergency access.

Cái vòi cứu hỏa được lắp đặt trên đường Main để truy cập khẩn cấp.

There isn't a fireplug near the community center for safety.

Không có vòi cứu hỏa nào gần trung tâm cộng đồng để đảm bảo an toàn.

Is the fireplug functional for the upcoming city safety drill?

Vòi cứu hỏa có hoạt động tốt cho buổi diễn tập an toàn của thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fireplug/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fireplug

Không có idiom phù hợp