Bản dịch của từ Hydrant trong tiếng Việt

Hydrant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hydrant (Noun)

hˈaɪdɹnt
hˈaɪdɹnt
01

Một thiết bị lắp đặt trên đường phố hoặc nơi công cộng khác có vòi để nối ống mềm vào nguồn nước chính.

A fitting in a street or other public place with a nozzle by which a hose may be attached to a water main.

Ví dụ

The fire hydrant on Main Street saved lives during the recent fire.

Cột nước trên phố Main đã cứu sống nhiều người trong vụ hỏa hoạn.

There is no hydrant near my house for emergencies.

Không có cột nước nào gần nhà tôi cho trường hợp khẩn cấp.

Is the hydrant on Elm Street functional for fire safety?

Cột nước trên phố Elm có hoạt động tốt cho an toàn cháy không?

Dạng danh từ của Hydrant (Noun)

SingularPlural

Hydrant

Hydrants

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hydrant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hydrant

Không có idiom phù hợp