Bản dịch của từ Hydrant trong tiếng Việt
Hydrant

Hydrant (Noun)
The fire hydrant on Main Street saved lives during the recent fire.
Cột nước trên phố Main đã cứu sống nhiều người trong vụ hỏa hoạn.
There is no hydrant near my house for emergencies.
Không có cột nước nào gần nhà tôi cho trường hợp khẩn cấp.
Is the hydrant on Elm Street functional for fire safety?
Cột nước trên phố Elm có hoạt động tốt cho an toàn cháy không?
Dạng danh từ của Hydrant (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hydrant | Hydrants |
Họ từ
Từ "hydrant" đề cập đến thiết bị cung cấp nước, thường được tìm thấy trên vỉa hè, nhằm phục vụ cho việc chữa cháy. Trong tiếng Anh Mỹ, "hydrant" thường được sử dụng để chỉ "fire hydrant" (cột nước chữa cháy), trong khi trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể không phổ biến như vậy và thường được gọi là "fire plug". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng, trong khi cách phát âm của từ này tương tự nhau ở cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "hydrant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "hydrāntem", là dạng hiện tại của động từ "hydrāre", có nghĩa là "cung cấp nước". "Hydrant" được sử dụng từ thế kỷ 19 để chỉ các thiết bị thoát nước phục vụ cho việc chữa cháy. Sự phát triển của hệ thống cứu hỏa đã làm cho từ này trở nên phổ biến hơn, phản ánh mối liên hệ giữa sự cấp thiết của nước trong các tình huống khẩn cấp và chức năng của thiết bị này trong bảo vệ an toàn công cộng.
Từ "hydrant" thường được sử dụng trong phần nghe và nói của IELTS, đặc biệt trong bối cảnh thảo luận về an toàn công cộng và hệ thống phòng cháy chữa cháy. Trong phần đọc và viết, tần suất sử dụng giảm hơn, chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật hoặc bài viết liên quan đến hạ tầng đô thị. Ngoài IELTS, "hydrant" thường thấy trong các cuộc trò chuyện về quy hoạch đô thị, phục vụ cho mục đích phòng cháy chữa cháy và bảo vệ an toàn cho cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp