Bản dịch của từ Fireworking trong tiếng Việt
Fireworking

Fireworking (Noun)
Việc sử dụng hoặc sản xuất chất nổ quân sự hoặc pháo hoa (để sử dụng sau này); pháo hoa.
The use or manufacture of military explosives or in later use fireworks pyrotechnics.
The fireworking industry has grown significantly in the last decade.
Ngành công nghiệp pháo đã phát triển đáng kể trong thập kỷ qua.
Fireworking is not safe without proper training and equipment.
Việc sử dụng pháo không an toàn nếu không có đào tạo và thiết bị đúng cách.
Is fireworking regulated in your country during public events?
Việc sử dụng pháo có được quản lý ở quốc gia của bạn trong các sự kiện công cộng không?
Từ "fireworking" không phải là một từ chính thức trong tiếng Anh tiêu chuẩn. Trong một số bối cảnh, nó có thể được sử dụng để chỉ hành động tổ chức hoặc thưởng thức các buổi trình diễn pháo hoa. Tuy nhiên, cách sử dụng này chưa được phổ biến và không có cách phát âm hay hình thức viết khác giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Thay vào đó, người ta thường sử dụng cụm từ "firework display" để diễn tả ý nghĩa tương tự.
Từ "fireworking" có nguồn gốc từ động từ "firework", xuất phát từ tiếng Latin "ferrum" (sắt) và "work" (công việc, nghề). Trong lịch sử, việc sử dụng pháo đã xuất hiện từ thế kỷ 7 ở Trung Quốc, dành cho các lễ hội và nghi lễ tôn giáo. Ngày nay, thuật ngữ "fireworking" không chỉ đề cập đến việc sử dụng pháo mà còn mở rộng sang các hoạt động nghệ thuật và giải trí liên quan đến ánh sáng và âm thanh. Sự phát triển này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa lịch sử văn hóa và ý nghĩa hiện đại của từ.
Từ "fireworking" xuất hiện trong Bài kiểm tra IELTS với tần suất tương đối thấp, chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến nghệ thuật và sự kiện văn hóa. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện nhiều hơn trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến các hoạt động giải trí ngoài trời hoặc lễ hội. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự kiện thể hiện ánh sáng và âm thanh như bắn pháo hoa, thường gắn liền với các dịp lễ hội hoặc kỉ niệm.