Bản dịch của từ Firing party trong tiếng Việt
Firing party

Firing party (Noun)
The firing party honored the fallen soldier with a 21-gun salute.
Đội bắn đã vinh danh người lính đã ngã xuống bằng 21 phát súng.
The firing party did not attend the memorial service last Saturday.
Đội bắn đã không tham dự buổi lễ tưởng niệm vào thứ Bảy tuần trước.
Will the firing party be present at the upcoming funeral ceremony?
Đội bắn có có mặt tại buổi lễ tang sắp tới không?
"Firing party" là một thuật ngữ quân sự chỉ nhóm binh lính chịu trách nhiệm thực hiện hành động bắn, thường trong các buổi lễ hoặc hình phạt quân sự. Thuật ngữ này thường đề cập đến những người tham gia trong tội ác quân sự như xử án tử hình. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách viết và phát âm của "firing party", nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào các quy định văn hóa quân sự của từng quốc gia.
Cụm từ "firing party" có nguồn gốc từ thuật ngữ quân sự, trong đó "firing" xuất phát từ động từ tiếng Latin "ferire", có nghĩa là "đánh" hoặc "bắn". Thuật ngữ này chỉ một nhóm lính được giao nhiệm vụ thực hiện hành động bắn súng, thường là để thi hành án phạt tử hình hoặc trong các nghi lễ quân sự. Sự thay đổi về ngữ nghĩa đã diễn ra trong ngữ cảnh quân đội hiện đại, nhưng vẫn giữ nguyên bản chất nguy hiểm và tính chất kỷ luật của hành động được thực hiện.
Cụm từ "firing party" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong kỳ thi IELTS, với tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Thông thường, cụm từ này được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự, đặc biệt liên quan đến hành động xử án quân nhân bằng cách tiễu trừ, hoặc trong các nghi lễ tưởng niệm. Do đó, người học cần lưu ý rằng cụm từ này không phải là từ vựng thiết yếu cho việc thi IELTS, nhưng có thể gặp trong các văn bản về lịch sử hoặc quân sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất