Bản dịch của từ Firing party trong tiếng Việt

Firing party

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Firing party (Noun)

fˈaɪɚɪŋ pˈɑɹti
fˈaɪɚɪŋ pˈɑɹti
01

Một nhóm binh sĩ chuẩn bị bắn súng chào, như trong một đám tang.

A group of soldiers detailed to fire a salute as at a funeral.

Ví dụ

The firing party honored the fallen soldier with a 21-gun salute.

Đội bắn đã vinh danh người lính đã ngã xuống bằng 21 phát súng.

The firing party did not attend the memorial service last Saturday.

Đội bắn đã không tham dự buổi lễ tưởng niệm vào thứ Bảy tuần trước.

Will the firing party be present at the upcoming funeral ceremony?

Đội bắn có có mặt tại buổi lễ tang sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/firing party/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Firing party

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.