Bản dịch của từ Firing-squad trong tiếng Việt
Firing-squad

Firing-squad (Noun)
The firing-squad executed the criminal by shooting.
Đội bắn xử tử kẻ phạm tội bằng súng.
There was no firing-squad present during the peaceful protest.
Không có đội bắn xử tử nào tham gia cuộc biểu tình hòa bình.
Did the firing-squad carry out the sentence as ordered?
Liệu đội bắn xử tử có thực hiện án phạt theo yêu cầu không?
Kết hợp từ của Firing-squad (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
In front of a/the firing squad Trước sư đoàn bắn | He was terrified in front of the firing squad. Anh ta đã hoảng sợ trước đội quân xử bắn. |
Before a/the firing squad Trước một đội quân xử bắn | He stood before the firing squad, facing his fate bravely. Anh ta đứng trước đội bắn, đối diện với số phận mạnh mẽ. |
"Tòa án bắn" (firing squad) là một cụm danh từ chỉ nhóm lính được chỉ định thực hiện việc xử án tử hình bằng vũ lực bắn súng. Thuật ngữ này chủ yếu liên quan đến các phương thức xử án quân sự hoặc các trường hợp đặc biệt trong hệ thống pháp luật. Trong tiếng Anh Anh, "firing squad" có cùng nghĩa, tuy nhiên có thể thấy sự phân bố về cách thực hiện và ứng dụng pháp lý giữa các quốc gia. Cụm từ này mang tính nghiêm túc, thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc chính trị.
Từ "firing-squad" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "firing" (bắn) từ động từ "fire" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fire" (focare), và "squad" từ tiếng Pháp cổ "escouade", có gốc Latinh "exquadra" (nhóm). Lịch sử từ này liên quan đến thực hành xử án tử hình bằng súng, nơi một đội lính đồng loạt bắn vào một người phạm tội. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên tính chất hình phạt nhưng cũng phản ánh sự cách tân trong các phương pháp xét xử.
Từ "firing-squad" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến luật pháp hoặc lịch sử, đặc biệt trong thảo luận về hình phạt tử hình. Thuật ngữ này thường được sử dụng khi mô tả quân đội hoặc các tổ chức chính phủ thực hiện hình phạt. Sự xuất hiện của từ này trong các tài liệu lịch sử hoặc khoa học xã hội có thể tăng cường hiểu biết về các vấn đề đạo đức và pháp lý liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp