Bản dịch của từ Firm hand trong tiếng Việt
Firm hand

Firm hand (Phrase)
The teacher used a firm hand to maintain discipline in class.
Giáo viên đã sử dụng một cách kiên quyết để duy trì trật tự trong lớp.
The manager showed a firm hand in handling employee conflicts.
Người quản lý đã thể hiện một cách kiên quyết trong xử lý xung đột giữa nhân viên.
Parents sometimes need to use a firm hand when raising children.
Các bậc cha mẹ đôi khi cần phải sử dụng một cách kiên quyết khi nuôi dạy con cái.
"Cái bắt tay chắc chắn" (firm hand) là một thuật ngữ mô tả hành động bắt tay với áp lực vừa phải, thể hiện sự tự tin và quyết đoán. Trong ngữ cảnh giao tiếp, nó có thể biểu thị sự ủng hộ hoặc cam kết. Cùng với đó, sự khác biệt về ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu không đáng kể, tuy nhiên, trong một số tình huống, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng từ này trong các bối cảnh trang trọng hơn.
Cụm từ "firm hand" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "firmus" có nghĩa là chắc chắn, kiên định. Từ "hand" đến từ tiếng Proto-Germanic *handuz, chỉ bộ phận cơ thể dùng để nắm bắt hoặc điều khiển. Lịch sử sử dụng cụm này liên quan đến việc chỉ sự kiểm soát vững vàng và quyết đoán trong lãnh đạo hoặc giáo dục. Ngày nay, "firm hand" thường được dùng để diễn tả phong cách chỉ đạo mạnh mẽ và nghiêm khắc, nhưng hiệu quả.
Cụm từ "firm hand" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể nói về phong cách lãnh đạo hay cách quản lý. Trong các tình huống khác, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ cách cư xử nghiêm túc nhưng công bằng, như trong giáo dục hoặc quản lý. "Firm hand" cũng có thể liên quan đến việc ra quyết định kiên quyết trong các tình huống cần phải duy trì kỷ luật và trật tự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp