Bản dịch của từ Firm hand trong tiếng Việt

Firm hand

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Firm hand (Phrase)

fɚɹm hænd
fɚɹm hænd
01

Một cách chắc chắn và quyết tâm để đối phó với một ai đó hoặc một cái gì đó.

A firm and determined way of dealing with someone or something.

Ví dụ

The teacher used a firm hand to maintain discipline in class.

Giáo viên đã sử dụng một cách kiên quyết để duy trì trật tự trong lớp.

The manager showed a firm hand in handling employee conflicts.

Người quản lý đã thể hiện một cách kiên quyết trong xử lý xung đột giữa nhân viên.

Parents sometimes need to use a firm hand when raising children.

Các bậc cha mẹ đôi khi cần phải sử dụng một cách kiên quyết khi nuôi dạy con cái.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/firm hand/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Firm hand

Không có idiom phù hợp