Bản dịch của từ First acquaintance trong tiếng Việt

First acquaintance

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

First acquaintance (Phrase)

fɝˈst əkwˈeɪntəns
fɝˈst əkwˈeɪntəns
01

Cuộc gặp gỡ hoặc tương tác đầu tiên với ai đó.

An initial meeting or interaction with someone.

Ví dụ

My first acquaintance with John was at the university orientation last year.

Lần gặp gỡ đầu tiên của tôi với John là tại buổi định hướng năm ngoái.

I did not make a first acquaintance with anyone at the party.

Tôi đã không gặp gỡ ai lần đầu tiên tại bữa tiệc.

Was your first acquaintance with Sarah during the community service event?

Lần gặp gỡ đầu tiên của bạn với Sarah có phải trong sự kiện tình nguyện không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng First acquaintance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with First acquaintance

Không có idiom phù hợp