Bản dịch của từ First acquaintance trong tiếng Việt

First acquaintance

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

First acquaintance(Phrase)

fɝˈst əkwˈeɪntəns
fɝˈst əkwˈeɪntəns
01

Cuộc gặp gỡ hoặc tương tác đầu tiên với ai đó.

An initial meeting or interaction with someone.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh