Bản dịch của từ First acquaintance trong tiếng Việt
First acquaintance

First acquaintance(Phrase)
Cuộc gặp gỡ hoặc tương tác đầu tiên với ai đó.
An initial meeting or interaction with someone.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"First acquaintance" là thuật ngữ chỉ lần gặp gỡ đầu tiên giữa hai người, thường mang ý nghĩa khởi đầu cho một mối quan hệ mới. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này giữ nguyên cách viết và phát âm cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "first acquaintance" có thể biểu thị sự tò mò và cẩn trọng trong giao tiếp trong xã hội phương Tây, giúp hình thành nền tảng cho những mối quan hệ xã hội tiếp theo.
Từ "acquaintance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "acquaintare", có nghĩa là "làm cho biết" hoặc "thông báo cho ai đó". Hình thành vào thế kỷ 15, từ này đã phát triển thành một thuật ngữ chỉ mối quan hệ xã hội giữa những người có sự quen biết nhưng không quá thân thiết. Từ này phản ánh nội dung của mối quan hệ ban đầu, mang tính chất giới thiệu và tìm hiểu, hiện nay thường được sử dụng để mô tả mức độ quen thuộc giữa các cá nhân trong xã hội.
Khái niệm "first acquaintance" xuất hiện tương đối ít trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể mô tả trải nghiệm gặp gỡ lần đầu. Từ này thường xuyên được sử dụng trong các tình huống giao tiếp xã hội, chẳng hạn như khi nói về những người bạn mới, hoặc trong các bài luận liên quan đến giá trị của mối quan hệ. "First acquaintance" phản ánh ý nghĩa khởi đầu trong các mối quan hệ xã hội, rất phù hợp với bối cảnh văn hóa và tương tác con người.
"First acquaintance" là thuật ngữ chỉ lần gặp gỡ đầu tiên giữa hai người, thường mang ý nghĩa khởi đầu cho một mối quan hệ mới. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này giữ nguyên cách viết và phát âm cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "first acquaintance" có thể biểu thị sự tò mò và cẩn trọng trong giao tiếp trong xã hội phương Tây, giúp hình thành nền tảng cho những mối quan hệ xã hội tiếp theo.
Từ "acquaintance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "acquaintare", có nghĩa là "làm cho biết" hoặc "thông báo cho ai đó". Hình thành vào thế kỷ 15, từ này đã phát triển thành một thuật ngữ chỉ mối quan hệ xã hội giữa những người có sự quen biết nhưng không quá thân thiết. Từ này phản ánh nội dung của mối quan hệ ban đầu, mang tính chất giới thiệu và tìm hiểu, hiện nay thường được sử dụng để mô tả mức độ quen thuộc giữa các cá nhân trong xã hội.
Khái niệm "first acquaintance" xuất hiện tương đối ít trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong bối cảnh Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể mô tả trải nghiệm gặp gỡ lần đầu. Từ này thường xuyên được sử dụng trong các tình huống giao tiếp xã hội, chẳng hạn như khi nói về những người bạn mới, hoặc trong các bài luận liên quan đến giá trị của mối quan hệ. "First acquaintance" phản ánh ý nghĩa khởi đầu trong các mối quan hệ xã hội, rất phù hợp với bối cảnh văn hóa và tương tác con người.
