Bản dịch của từ First choice trong tiếng Việt
First choice

First choice (Noun)
In social surveys, my first choice is always community development projects.
Trong các cuộc khảo sát xã hội, sự lựa chọn đầu tiên của tôi luôn là các dự án phát triển cộng đồng.
My first choice is not to attend social events alone.
Sự lựa chọn đầu tiên của tôi không phải là tham dự các sự kiện xã hội một mình.
Is volunteering your first choice for social engagement activities?
Bạn có phải sự lựa chọn đầu tiên của bạn cho các hoạt động tham gia xã hội không?
First choice (Phrase)
In social events, pizza is often the first choice for food.
Trong các sự kiện xã hội, pizza thường là lựa chọn đầu tiên cho thức ăn.
Sushi is not the first choice for many at the party.
Sushi không phải là lựa chọn đầu tiên cho nhiều người tại bữa tiệc.
Is coffee your first choice when meeting friends socially?
Cà phê có phải là lựa chọn đầu tiên của bạn khi gặp bạn bè không?
"First choice" là một cụm từ tiếng Anh chỉ việc lựa chọn đầu tiên hoặc sự ưu tiên cao nhất trong nhiều lựa chọn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh lựa chọn sản phẩm, dịch vụ hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự về mặt nghĩa và cách viết, không có sự khác biệt rõ ràng. Tuy nhiên, trong một số tình huống cụ thể, "first choice" có thể tương đương với "top pick" trong tiếng Anh Mỹ, thể hiện sự ưa chuộng hơn trong một số lĩnh vực.
Từ "first choice" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "first" xuất phát từ tiếng Anh cổ "fyrst", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *furista, và "choice" đến từ tiếng Norman "choisir". Khái niệm này lịch sử cho thấy sự ưu tiên và lựa chọn ban đầu trong quyết định. Trong ngữ cảnh hiện tại, "first choice" biểu thị sự lựa chọn hàng đầu hoặc được ưa chuộng nhất giữa các tùy chọn, phản ánh sự trọng yếu và quyết định trong hành động.
Từ "first choice" thường xuất hiện trong các bối cảnh nói về sự lựa chọn ưu tiên trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được dùng để thảo luận về sở thích cá nhân hoặc trong các tình huống lựa chọn sản phẩm, dịch vụ. Trong phần Nói và Viết, "first choice" được sử dụng để diễn đạt ý kiến cá nhân về những lựa chọn tốt nhất trong các bài luận hoặc các cuộc thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

