Bản dịch của từ First day trong tiếng Việt
First day

First day (Noun)
Ngày bắt đầu của một khoảng thời gian cụ thể.
The day at the beginning of a particular period.
The first day of school is always exciting for students and teachers.
Ngày đầu tiên của trường luôn thú vị cho học sinh và giáo viên.
The first day of summer vacation was not as fun as expected.
Ngày đầu tiên của kỳ nghỉ hè không vui như mong đợi.
Is the first day of the festival open to everyone in the community?
Ngày đầu tiên của lễ hội có mở cửa cho tất cả mọi người không?
First day (Phrase)
The first day of school was exciting for all the students.
Ngày đầu tiên đến trường thật thú vị với tất cả học sinh.
The first day of the festival did not attract many visitors.
Ngày đầu tiên của lễ hội không thu hút nhiều khách tham quan.
What activities happened on the first day of the conference?
Có những hoạt động gì diễn ra vào ngày đầu tiên của hội nghị?
Khái niệm "first day" đề cập đến ngày đầu tiên của một sự kiện, khoá học hoặc công việc mới. Trong ngữ cảnh giáo dục, "first day" thường được dùng để chỉ ngày khai giảng, là thời điểm bắt đầu học tập của học sinh, sinh viên. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "first day" đều có nghĩa tương tự, nhưng trong văn viết, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "term" để chỉ khoá học, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng "semester". Cả hai đều phát âm tương tự và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức.
Cụm từ "first day" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "first" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "furist", có nghĩa là "đầu tiên" và "day" xuất phát từ tiếng Đức cổ "dæg", liên quan đến khái niệm ánh sáng và thời gian. Cụm từ này được sử dụng để chỉ ngày khởi đầu của một sự kiện, giai đoạn hoặc chu trình nào đó. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh tầm quan trọng của khởi đầu trong các khía cạnh khác nhau của cuộc sống, từ học tập đến công việc.
Cụm từ "first day" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing khi thí sinh mô tả trải nghiệm cá nhân hoặc bối cảnh bắt đầu một quá trình mới. Trong văn cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ ngày đầu tiên của bất kỳ sự kiện, hoạt động hay chu trình nào, như ngày đầu tiên đi học, đi làm hoặc tham gia một cuộc thi. Từ này thể hiện tính chất khởi đầu và sự thích nghi trong các tình huống xã hội và học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
