Bản dịch của từ First offender trong tiếng Việt
First offender

First offender (Idiom)
John is a first offender who stole food to feed his family.
John là người phạm tội lần đầu khi ăn cắp thực phẩm để nuôi gia đình.
She is not a first offender; she has committed crimes before.
Cô ấy không phải là người phạm tội lần đầu; cô đã phạm tội trước đó.
Is he really a first offender, or has he been arrested before?
Liệu anh ấy có thực sự là người phạm tội lần đầu không, hay đã bị bắt trước đó?
"First offender" là một thuật ngữ pháp lý được sử dụng để chỉ những người lần đầu tiên vi phạm pháp luật. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong bối cảnh xử án và có thể dẫn đến sự khoan hồng hơn trong hình phạt. Trong tiếng Anh, cách sử dụng và nghĩa của "first offender" là thống nhất ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, một số tài liệu pháp lý tại Anh có thể nhấn mạnh các chương trình phục hồi đặc biệt dành cho những đầu tiên vi phạm hơn so với Mỹ, nơi có sự khác biệt trong cách xử lý hệ thống pháp luật.
Cụm từ "first offender" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, từ "primus" (đầu tiên) và "delinquere" (vi phạm). Thuật ngữ này lần đầu xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý vào thế kỷ 19, chỉ người lần đầu tiên phạm tội. Sự phát triển của cụm từ này đã phản ánh sự thay đổi trong cách tiếp cận đối với những người vi phạm luật pháp, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phân loại tội phạm và xử lý đối tượng dựa trên tiền án trước đó.
Thuật ngữ "first offender" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến tội phạm và pháp lý. Trong ngữ cảnh xã hội, "first offender" được sử dụng phổ biến để chỉ những cá nhân lần đầu tiên vi phạm pháp luật, thường trong các bài báo, tài liệu pháp lý hoặc cuộc thảo luận về chính sách cải cách tư pháp. Khái niệm này liên quan đến việc cân nhắc các biện pháp xử lý nhẹ nhàng hơn cho những người chưa từng phạm tội trước đó, nhằm hỗ trợ quá trình tái hòa nhập của họ vào xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp