Bản dịch của từ First offender trong tiếng Việt

First offender

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

First offender (Idiom)

ˈfɚ.stəˈfɛn.dɚ
ˈfɚ.stəˈfɛn.dɚ
01

Một người phạm tội hoặc phạm tội lần đầu tiên.

A person who commits a crime or offense for the first time.

Ví dụ

John is a first offender who stole food to feed his family.

John là người phạm tội lần đầu khi ăn cắp thực phẩm để nuôi gia đình.

She is not a first offender; she has committed crimes before.

Cô ấy không phải là người phạm tội lần đầu; cô đã phạm tội trước đó.

Is he really a first offender, or has he been arrested before?

Liệu anh ấy có thực sự là người phạm tội lần đầu không, hay đã bị bắt trước đó?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/first offender/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with First offender

Không có idiom phù hợp