Bản dịch của từ First prize trong tiếng Việt
First prize

First prize (Idiom)
Giải thưởng có giá trị hoặc uy tín nhất trong một cuộc thi hoặc sự kiện.
The most valuable or prestigious award in a competition or event.
She won the first prize at the local art competition last week.
Cô ấy đã giành giải nhất tại cuộc thi nghệ thuật địa phương tuần trước.
They did not expect to win the first prize in the festival.
Họ không mong đợi giành giải nhất trong lễ hội.
Did you see who won the first prize in the talent show?
Bạn có thấy ai đã giành giải nhất trong buổi biểu diễn tài năng không?
Giải "first prize" (giải nhất) chỉ phần thưởng cao nhất được trao cho cá nhân hoặc nhóm có thành tích xuất sắc nhất trong một cuộc thi hoặc sự kiện. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nghệ thuật, thể thao và học thuật. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cùng nghĩa và cách sử dụng, không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ âm hay hình thức viết.
Cụm từ "first prize" được cấu thành từ hai từ đơn giản: "first" và "prize". Từ "first" xuất phát từ tiếng Latinh "primus", có nghĩa là đứng đầu hay đầu tiên, phản ánh thứ hạng cao nhất trong một danh sách hoặc cuộc thi. Từ "prize" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pretium", nghĩa là giá trị hay phần thưởng. Kết hợp lại, "first prize" diễn tả phần thưởng cao nhất trong một cuộc thi, thể hiện sự công nhận thành tựu xuất sắc nhất.
Cụm từ "first prize" thường xuất hiện trong các kỳ thi, cuộc thi và lễ hội như một phần thưởng cho những thành tích xuất sắc nhất. Trong bốn thành phần của IELTS, "first prize" có thể được sử dụng trong bối cảnh Speaking khi thảo luận về kinh nghiệm cá nhân hoặc thành công; trong Writing khi mô tả một sự kiện hoặc tranh luận về giá trị của các giải thưởng; trong Listening và Reading khi nghe hoặc đọc về thông tin liên quan đến các cuộc thi. Mặc dù không phổ biến trong văn viết học thuật, nhưng "first prize" thường được sử dụng trong các tình huống thường ngày và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp