Bản dịch của từ First prize trong tiếng Việt

First prize

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

First prize (Idiom)

01

Giải thưởng có giá trị hoặc uy tín nhất trong một cuộc thi hoặc sự kiện.

The most valuable or prestigious award in a competition or event.

Ví dụ

She won the first prize at the local art competition last week.

Cô ấy đã giành giải nhất tại cuộc thi nghệ thuật địa phương tuần trước.

They did not expect to win the first prize in the festival.

Họ không mong đợi giành giải nhất trong lễ hội.

Did you see who won the first prize in the talent show?

Bạn có thấy ai đã giành giải nhất trong buổi biểu diễn tài năng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/first prize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with First prize

Không có idiom phù hợp