Bản dịch của từ First string trong tiếng Việt
First string

First string (Adverb)
Ở nơi đầu tiên.
In the first place.
First, we should discuss the impact of social media on youth.
Đầu tiên, chúng ta nên thảo luận về ảnh hưởng của mạng xã hội đến thanh niên.
Social issues are not first on the agenda for many politicians.
Các vấn đề xã hội không phải là ưu tiên hàng đầu của nhiều chính trị gia.
Is addressing poverty first in your community's social initiatives?
Có phải giải quyết nghèo đói là ưu tiên hàng đầu trong các sáng kiến xã hội của bạn không?
Firstly, we need to address the issue of social inequality.
Đầu tiên, chúng ta cần giải quyết vấn đề bất bình đẳng xã hội.
She didn't prioritize social welfare first string in her policies.
Cô ấy không ưu tiên phúc lợi xã hội ở hàng đầu trong các chính sách của mình.
First string (Noun)
Sự khởi đầu.
The very beginning.
The first string of the concert was played by the orchestra.
Dây đàn đầu tiên của buổi hòa nhạc được chơi bởi dàn nhạc.
The first string of the event did not attract many attendees.
Dây đàn đầu tiên của sự kiện không thu hút nhiều người tham dự.
What was the first string of the social gathering last week?
Dây đàn đầu tiên của buổi gặp mặt xã hội tuần trước là gì?
The first string of the essay sets the tone.
Dòng đầu tiên của bài luận đặt nền tảng.
She couldn't find the first string of her argument.
Cô ấy không thể tìm thấy dòng đầu tiên của lập luận của mình.
First string (Adjective)
The first string of the concert had an amazing performance last night.
Dàn nhạc đầu tiên của buổi hòa nhạc đã có màn trình diễn tuyệt vời tối qua.
The first string of musicians will not play at the festival this year.
Dàn nhạc đầu tiên sẽ không biểu diễn tại lễ hội năm nay.
Is the first string performing at the community event this weekend?
Dàn nhạc đầu tiên có biểu diễn tại sự kiện cộng đồng cuối tuần này không?
The first string of the essay is the introduction.
Chuỗi đầu tiên của bài luận là phần giới thiệu.
She couldn't remember the first string of the speaker's name.
Cô ấy không thể nhớ chuỗi đầu tiên của tên diễn giả.
"First string" là một thuật ngữ tiếng Anh thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao và âm nhạc. Trong thể thao, "first string" chỉ những vận động viên chính, những người được lựa chọn để thi đấu trong đội hình xuất phát. Trong âm nhạc, thuật ngữ này chỉ các dây đầu tiên trên một nhạc cụ như đàn ghi-ta. Không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh Mỹ trong cách sử dụng thuật ngữ này, nhưng trong một số ngữ cảnh thể thao, "first string" cũng có thể được gọi là "starting player" trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "first" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fyrsta", xuất phát từ gốc Proto-Germanic "*frwistaz", có nghĩa là "đầu tiên, trước hết". Gốc Latin "primus" cũng liên quan đến khái niệm này, mang nghĩa "đầu tiên" hay "quan trọng nhất". Qua lịch sử, từ "first" đã được sử dụng để chỉ vị trí hoặc thứ tự, thường nhấn mạnh sự ưu việt hoặc sự ưu tiên trong ngữ cảnh thời gian và không gian, kết nối chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "first string" thường không xuất hiện trực tiếp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) mà chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh thể thao hoặc âm nhạc. Trong thể thao, "first string" ám chỉ đội hình chính hoặc những cầu thủ hàng đầu. Trong âm nhạc, nó chỉ những nhạc cụ dây hoặc các nhạc công chính trong một dàn nhạc. Sự phổ biến của cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày là hạn chế và thường mang tính chất chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp