Bản dịch của từ Fishily trong tiếng Việt

Fishily

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fishily (Adverb)

fˈɪʃəli
fˈɪʃəli
01

Một cách tanh; với sự nghi ngờ hoặc không tin tưởng.

In a fishy manner with suspicion or distrust.

Ví dụ

She spoke fishily about her plans for the charity event.

Cô ấy nói một cách đáng ngờ về kế hoạch cho sự kiện từ thiện.

He did not act fishily during the job interview last week.

Anh ấy không hành động một cách đáng ngờ trong buổi phỏng vấn tuần trước.

Did they behave fishily at the social gathering yesterday?

Họ có hành xử một cách đáng ngờ tại buổi gặp gỡ xã hội hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fishily/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fishily

Không có idiom phù hợp