Bản dịch của từ Fishily trong tiếng Việt
Fishily

Fishily (Adverb)
She spoke fishily about her plans for the charity event.
Cô ấy nói một cách đáng ngờ về kế hoạch cho sự kiện từ thiện.
He did not act fishily during the job interview last week.
Anh ấy không hành động một cách đáng ngờ trong buổi phỏng vấn tuần trước.
Did they behave fishily at the social gathering yesterday?
Họ có hành xử một cách đáng ngờ tại buổi gặp gỡ xã hội hôm qua không?
Họ từ
Từ "fishily" là trạng từ có nguồn gốc từ danh từ "fishy", thường được sử dụng để miêu tả một tình huống hoặc hành động có vẻ đáng ngờ hoặc không trung thực. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ này được sử dụng tương tự để chỉ sự nghi ngờ hay có gì đó không đúng. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, "fishily" ít phổ biến hơn so với các hình thức khác như "suspiciously". Mặc dù cách phát âm tương tự nhau, nhưng ngữ cảnh có thể ảnh hưởng đến mức độ sử dụng giữa hai biến thể.
Từ "fishily" bắt nguồn từ tính từ "fishy", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fisc" nghĩa là "cá", xuất phát từ tiếng Latinh "pīsci" có nghĩa tương tự. Ban đầu, từ này chỉ trạng thái của cá, sau đó được mở rộng để chỉ những tình huống hay hành vi có vẻ đáng ngờ hoặc không minh bạch. Sự phát triển nghĩa này thể hiện một sự tương đồng giữa cảm giác không tin tưởng và sự bí ẩn mà cá có thể tạo ra, dẫn đến nghĩa hiện tại của từ.
Từ "fishily" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Speaking, nơi ngôn ngữ thường mang tính trực tiếp và thực tiễn hơn. Trong phần Reading và Writing, từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến sự nghi ngờ hoặc đáng ngờ, thường được sử dụng để mô tả các tình huống không minh bạch hoặc không đáng tin cậy, như trong bài viết về kinh doanh hoặc pháp lý. Từ này có thể phản ánh những tình huống mà người nói cảm thấy không chắc chắn hoặc lo ngại về tính chính xác của thông tin.