Bản dịch của từ Fishy trong tiếng Việt
Fishy

Fishy(Adjective)
Liên quan đến hoặc giống với cá hoặc cá.
Relating to or resembling fish or a fish.
Dạng tính từ của Fishy (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Fishy Có dấu | Fishier Cá | Fishiest Cá nhiều nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "fishy" trong tiếng Anh mang nghĩa chỉ điều gì đó đáng ngờ hoặc không đáng tin cậy. Trong ngữ cảnh ẩm thực, nó có thể đề cập đến mùi vị hoặc cảm giác của cá không tươi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu; tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh âm tiết đầu tiên hơn. Sử dụng từ này thường phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức.
Từ "fishy" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ, xuất phát từ từ "fissh" có nghĩa là "cá". Trong tiếng Latin, nó có liên quan đến từ "piscis", cũng mang nghĩa cá. Ban đầu, thuật ngữ này chỉ định các đặc điểm của cá, nhưng dần dần được chuyển sang ngữ nghĩa ẩn dụ, ám chỉ các tình huống đáng ngờ hoặc không minh bạch. Sự liên kết này phản ánh tính chất của cá, thường được xem là có thể gây nghi ngờ trong các tình huống nhất định.
Từ "fishy" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi sinh viên có thể sử dụng từ này để mô tả một tình huống đáng ngờ hoặc không minh bạch. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong tiếng Anh hàng ngày để miêu tả những điều bất thường hoặc không đáng tin cậy, như trong các cuộc thương thảo hay tình huống giao tiếp xã hội.
Họ từ
Từ "fishy" trong tiếng Anh mang nghĩa chỉ điều gì đó đáng ngờ hoặc không đáng tin cậy. Trong ngữ cảnh ẩm thực, nó có thể đề cập đến mùi vị hoặc cảm giác của cá không tươi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu; tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh âm tiết đầu tiên hơn. Sử dụng từ này thường phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức.
Từ "fishy" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ, xuất phát từ từ "fissh" có nghĩa là "cá". Trong tiếng Latin, nó có liên quan đến từ "piscis", cũng mang nghĩa cá. Ban đầu, thuật ngữ này chỉ định các đặc điểm của cá, nhưng dần dần được chuyển sang ngữ nghĩa ẩn dụ, ám chỉ các tình huống đáng ngờ hoặc không minh bạch. Sự liên kết này phản ánh tính chất của cá, thường được xem là có thể gây nghi ngờ trong các tình huống nhất định.
Từ "fishy" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi sinh viên có thể sử dụng từ này để mô tả một tình huống đáng ngờ hoặc không minh bạch. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong tiếng Anh hàng ngày để miêu tả những điều bất thường hoặc không đáng tin cậy, như trong các cuộc thương thảo hay tình huống giao tiếp xã hội.
