Bản dịch của từ Fishy trong tiếng Việt
Fishy
Fishy (Adjective)
Her sudden disappearance seemed fishy to the authorities.
Việc biến mất đột ngột của cô ấy dường như đáng ngờ đối với các cơ quan chức năng.
The company's financial records appeared fishy to investors.
Hồ sơ tài chính của công ty dường như đáng ngờ với các nhà đầu tư.
Liên quan đến hoặc giống với cá hoặc cá.
Relating to or resembling fish or a fish.
Her fishy behavior raised suspicions among her colleagues.
Hành vi của cô ấy đầy nghi ngờ đã gây ra sự nghi ngờ trong số đồng nghiệp của cô ấy.
The fishy smell coming from the kitchen was overwhelming.
Mùi hôi tanh từ nhà bếp rất nồng nặc.
Kết hợp từ của Fishy (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very fishy Rất đáng ngờ | The rumor about the ceo's resignation seemed very fishy. Lời đồn về việc ceo từ chức dường như rất đáng ngờ. |
Slightly fishy Hơi đáng ngờ | Her excuse for being late seemed slightly fishy to me. Lý do của cô ấy muộn một chút có vẻ không được thật lòng với tôi. |
Definitely fishy Chắc chắn là lạ | Her sudden change in behavior was definitely fishy. Hành vi thay đổi đột ngột của cô ấy chắc chắn là lạ. |
A little fishy Hơi đáng ngờ | Her excuse for being late seemed a little fishy. Lý do của cô ấy muộn một chút có vẻ không đúng. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp