Bản dịch của từ Fishy trong tiếng Việt
Fishy

Fishy (Adjective)
Her sudden disappearance seemed fishy to the authorities.
Việc biến mất đột ngột của cô ấy dường như đáng ngờ đối với các cơ quan chức năng.
The company's financial records appeared fishy to investors.
Hồ sơ tài chính của công ty dường như đáng ngờ với các nhà đầu tư.
The politician's explanation for the scandal sounded fishy.
Giải thích của chính trị gia về vụ bê bối nghe có vẻ đáng ngờ.
Liên quan đến hoặc giống với cá hoặc cá.
Relating to or resembling fish or a fish.
Her fishy behavior raised suspicions among her colleagues.
Hành vi của cô ấy đầy nghi ngờ đã gây ra sự nghi ngờ trong số đồng nghiệp của cô ấy.
The fishy smell coming from the kitchen was overwhelming.
Mùi hôi tanh từ nhà bếp rất nồng nặc.
The fishy taste of the seafood dish was off-putting to some.
Hương vị tanh của món hải sản khiến một số người không thích.
Dạng tính từ của Fishy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fishy Có dấu | Fishier Cá | Fishiest Cá nhiều nhất |
Kết hợp từ của Fishy (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very fishy Rất đáng ngờ | The rumor about the ceo's resignation seemed very fishy. Lời đồn về việc ceo từ chức dường như rất đáng ngờ. |
Slightly fishy Hơi đáng ngờ | Her excuse for being late seemed slightly fishy to me. Lý do của cô ấy muộn một chút có vẻ không được thật lòng với tôi. |
Definitely fishy Chắc chắn là lạ | Her sudden change in behavior was definitely fishy. Hành vi thay đổi đột ngột của cô ấy chắc chắn là lạ. |
A little fishy Hơi đáng ngờ | Her excuse for being late seemed a little fishy. Lý do của cô ấy muộn một chút có vẻ không đúng. |
Họ từ
Từ "fishy" trong tiếng Anh mang nghĩa chỉ điều gì đó đáng ngờ hoặc không đáng tin cậy. Trong ngữ cảnh ẩm thực, nó có thể đề cập đến mùi vị hoặc cảm giác của cá không tươi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu; tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh âm tiết đầu tiên hơn. Sử dụng từ này thường phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức.
Từ "fishy" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ, xuất phát từ từ "fissh" có nghĩa là "cá". Trong tiếng Latin, nó có liên quan đến từ "piscis", cũng mang nghĩa cá. Ban đầu, thuật ngữ này chỉ định các đặc điểm của cá, nhưng dần dần được chuyển sang ngữ nghĩa ẩn dụ, ám chỉ các tình huống đáng ngờ hoặc không minh bạch. Sự liên kết này phản ánh tính chất của cá, thường được xem là có thể gây nghi ngờ trong các tình huống nhất định.
Từ "fishy" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi sinh viên có thể sử dụng từ này để mô tả một tình huống đáng ngờ hoặc không minh bạch. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong tiếng Anh hàng ngày để miêu tả những điều bất thường hoặc không đáng tin cậy, như trong các cuộc thương thảo hay tình huống giao tiếp xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp