Bản dịch của từ Fishy trong tiếng Việt

Fishy

Adjective

Fishy (Adjective)

fˈɪʃi
fˈɪʃi
01

Khơi dậy cảm giác nghi ngờ hoặc nghi ngờ.

Arousing feelings of doubt or suspicion.

Ví dụ

Her sudden disappearance seemed fishy to the authorities.

Việc biến mất đột ngột của cô ấy dường như đáng ngờ đối với các cơ quan chức năng.

The company's financial records appeared fishy to investors.

Hồ sơ tài chính của công ty dường như đáng ngờ với các nhà đầu tư.

02

Liên quan đến hoặc giống với cá hoặc cá.

Relating to or resembling fish or a fish.

Ví dụ

Her fishy behavior raised suspicions among her colleagues.

Hành vi của cô ấy đầy nghi ngờ đã gây ra sự nghi ngờ trong số đồng nghiệp của cô ấy.

The fishy smell coming from the kitchen was overwhelming.

Mùi hôi tanh từ nhà bếp rất nồng nặc.

Kết hợp từ của Fishy (Adjective)

CollocationVí dụ

Very fishy

Rất đáng ngờ

The rumor about the ceo's resignation seemed very fishy.

Lời đồn về việc ceo từ chức dường như rất đáng ngờ.

Slightly fishy

Hơi đáng ngờ

Her excuse for being late seemed slightly fishy to me.

Lý do của cô ấy muộn một chút có vẻ không được thật lòng với tôi.

Definitely fishy

Chắc chắn là lạ

Her sudden change in behavior was definitely fishy.

Hành vi thay đổi đột ngột của cô ấy chắc chắn là lạ.

A little fishy

Hơi đáng ngờ

Her excuse for being late seemed a little fishy.

Lý do của cô ấy muộn một chút có vẻ không đúng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fishy

Không có idiom phù hợp