Bản dịch của từ Fishy trong tiếng Việt

Fishy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fishy(Adjective)

fˈɪʃi
fˈɪʃi
01

Khơi dậy cảm giác nghi ngờ hoặc nghi ngờ.

Arousing feelings of doubt or suspicion.

Ví dụ
02

Liên quan đến hoặc giống với cá hoặc cá.

Relating to or resembling fish or a fish.

Ví dụ

Dạng tính từ của Fishy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Fishy

Có dấu

Fishier

Fishiest

Cá nhiều nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ