Bản dịch của từ Fissiparous trong tiếng Việt
Fissiparous
Fissiparous (Adjective)
Fissiparous groups often struggle to unite for social justice causes.
Các nhóm phân chia thường gặp khó khăn trong việc đoàn kết vì công lý xã hội.
These fissiparous communities do not collaborate on local environmental issues.
Các cộng đồng phân chia này không hợp tác về các vấn đề môi trường địa phương.
Are fissiparous factions hindering progress in community development projects?
Các phe phái phân chia có cản trở tiến bộ trong các dự án phát triển cộng đồng không?
Từ "fissiparous" xuất phát từ tiếng Latinh "fissiparus", có nghĩa là "chia tách hoặc phân chia". Trong sinh học, thuật ngữ này thường dùng để mô tả những sinh vật có khả năng sinh sản bằng cách phân chia. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách phát âm lẫn nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "fissiparous" có thể ít phổ biến hơn trong văn nói hàng ngày và chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học.
Từ "fissiparous" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "fiss" mang nghĩa là "chia" và "parere" có nghĩa là "sinh ra". Về mặt lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh sinh học để mô tả các sinh vật có khả năng sinh sản theo cách phân chia hoặc tách ra. Hiện nay, "fissiparous" thường được dùng để chỉ những thực thể có khuynh hướng phân chia hoặc tách rời, phản ánh ý nghĩa gốc liên quan đến sự chia tách và sinh sản.
Từ "fissiparous" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chuyên môn và ngữ nghĩa hẹp của nó, thường liên quan đến sinh học mô tả sự phân tách hoặc tách rời. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực nghiên cứu về sinh vật học, đặc biệt là khi thảo luận về phương pháp sinh sản và phân chia của các loài, góp phần vào sự hiểu biết về tiến hóa và sinh lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp