Bản dịch của từ Fissiparous trong tiếng Việt
Fissiparous
Adjective
Fissiparous (Adjective)
Ví dụ
Fissiparous groups often struggle to unite for social justice causes.
Các nhóm phân chia thường gặp khó khăn trong việc đoàn kết vì công lý xã hội.
These fissiparous communities do not collaborate on local environmental issues.
Các cộng đồng phân chia này không hợp tác về các vấn đề môi trường địa phương.
Are fissiparous factions hindering progress in community development projects?
Các phe phái phân chia có cản trở tiến bộ trong các dự án phát triển cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fissiparous
Không có idiom phù hợp