Bản dịch của từ Fistful trong tiếng Việt
Fistful

Fistful (Noun)
He gave her a fistful of candies as a gift.
Anh ta đã tặng cô ấy một nắm kẹo làm quà.
She didn't have a fistful of coins to pay the bill.
Cô ấy không có một nắm đồng để thanh toán hóa đơn.
Did they find a fistful of papers left on the table?
Họ có tìm thấy một nắm giấy bỏ trên bàn không?
Từ "fistful" là danh từ, chỉ số lượng vật chất mà một người có thể giữ được trong lòng bàn tay khi nắm chặt, thường tương ứng với một nắm tay đầy. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong văn phong, "fistful" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự tay chân hoặc sự nắm giữ, thể hiện cảm xúc hoặc sự quyết đoán trong hành động.
Từ "fistful" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fist" (có nghĩa là nắm tay) kết hợp với hậu tố "ful", diễn tả sự đầy đủ. "Fist" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "fistǭ", thể hiện khái niệm về nắm giữ hay cầm nắm. Từ "fistful" mô tả một lượng vật chất có thể chứa trong lòng bàn tay nắm chặt. Qua thời gian, nó được sử dụng để chỉ số lượng ít ỏi nhưng quyết đoán, nhấn mạnh vào sự cụ thể và rõ ràng trong việc đo lường.
Từ "fistful" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Reading, liên quan đến các mô tả hình ảnh hoặc ngữ cảnh cụ thể. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ số lượng vật gì đó mà có thể nắm vừa trong lòng bàn tay, như một nắm thức ăn hay một nắm tiền. Các tình huống thường gặp liên quan đến từ này bao gồm việc mô tả sự khan hiếm hoặc gia tăng, nhằm nhấn mạnh tính chất lượng hoặc số lượng.