Bản dịch của từ Fit to be tied trong tiếng Việt
Fit to be tied

Fit to be tied (Adjective)
She was fit to be tied when she found out about the betrayal.
Cô ấy đã rất tức giận khi cô ấy phát hiện ra về sự phản bội.
He wasn't fit to be tied after receiving the disappointing news.
Anh ấy không tức giận sau khi nhận được tin tức thất vọng.
Was she fit to be tied when she heard the shocking revelation?
Cô ấy có tức giận khi cô ấy nghe thấy sự phát hiện gây sốc không?
Cụm từ "fit to be tied" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ trạng thái cực kỳ tức giận hoặc lo lắng. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm giác bối rối hoặc căng thẳng đến mức cần phải được kiềm chế. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này đều có nghĩa và cách sử dụng giống nhau, tuy nhiên, sự phổ biến có thể khác nhau. Trong trường hợp phát âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phiên bản.
Câu thành ngữ "fit to be tied" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 19, thể hiện tình trạng cáu kỉnh hoặc tức giận đến mức không thể kiểm soát. Cụm từ này có liên quan đến hình ảnh một con ngựa bị buộc chặt để không thể di chuyển, tượng trưng cho cảm giác bị gò bó. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này vẫn giữ nguyên, diễn tả trạng thái bức xúc hoặc căng thẳng của một cá nhân trong một tình huống cụ thể.
Cụm từ "fit to be tied" thường không xuất hiện trong các tài liệu IELTS, do tính ngữ nghĩa đặc thù của nó, biểu thị trạng thái căng thẳng hoặc phẫn nộ. Trong bối cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm giác kích thích hoặc bất mãn, thường liên quan đến công việc, giao tiếp xã hội hoặc tình huống cá nhân. Mặc dù không phổ biến trong các bài kiểm tra học thuật, nó vẫn có giá trị trong giao tiếp thân mật, phản ánh sắc thái cảm xúc trong diễn đạt ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp