Bản dịch của từ Fit to be tied trong tiếng Việt

Fit to be tied

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fit to be tied (Adjective)

fˈɪt tˈu bˈi tˈaɪd
fˈɪt tˈu bˈi tˈaɪd
01

(thành ngữ, thân mật) rất kích động hoặc đau khổ; cũng rất tức giận; phẫn nộ, tức giận.

Idiomatic informal very agitated or distressed also very angry enraged furious.

Ví dụ

She was fit to be tied when she found out about the betrayal.

Cô ấy đã rất tức giận khi cô ấy phát hiện ra về sự phản bội.

He wasn't fit to be tied after receiving the disappointing news.

Anh ấy không tức giận sau khi nhận được tin tức thất vọng.

Was she fit to be tied when she heard the shocking revelation?

Cô ấy có tức giận khi cô ấy nghe thấy sự phát hiện gây sốc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fit to be tied/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fit to be tied

Không có idiom phù hợp