Bản dịch của từ Fix in the mind trong tiếng Việt
Fix in the mind
Fix in the mind (Phrase)
She fixed in her mind the important details for the IELTS.
Cô ấy ghi nhớ trong tâm trí những chi tiết quan trọng cho IELTS.
He couldn't fix in his mind the correct spelling of 'definitely'.
Anh ấy không thể ghi nhớ chính xác cách viết của 'definitely'.
Did you fix in your mind the key phrases for the speaking test?
Bạn đã ghi nhớ trong tâm trí những cụm từ chính cho bài thi nói chưa?
She fixed in her mind all the key points for the presentation.
Cô ấy ghi nhớ tất cả các điểm chính cho bài thuyết trình.
He couldn't fix in his mind the exact date of the event.
Anh ấy không thể ghi nhớ ngày chính xác của sự kiện.
Cụm từ "fix in the mind" có nghĩa là ghi nhớ hoặc lưu giữ thông tin trong tâm trí một cách bền vững. Đây là một thành ngữ phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay cách sử dụng giữa hai biến thể này. Cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh giáo dục hoặc học tập, nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc giữ lại kiến thức trong tư duy.
Cụm từ "fix in the mind" xuất phát từ nguồn gốc Latin "fixare", có nghĩa là "cố định" hoặc "thiết lập". Trong tiếng Anh, "fix" đã được sử dụng từ thế kỷ 14 với ý nghĩa là "đặt vào một vị trí cố định". Vì vậy, nghĩa hiện tại của cụm từ này liên quan đến việc ghi nhớ hoặc lưu trữ thông tin một cách vững chắc trong tâm trí, thể hiện sự bền vững và chắc chắn trong quá trình tiếp thu kiến thức.
Cụm từ "fix in the mind" thường không xuất hiện trực tiếp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) nhưng có thể liên quan đến các chủ đề về trí nhớ, nhận thức trong phần Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh giáo dục và tâm lý học, ám chỉ việc ghi nhớ hoặc tạo ấn tượng lâu dài trong tâm trí. Trong giáo dục, nó thường liên quan đến việc học và tiếp thu kiến thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp