Bản dịch của từ Fix in the mind trong tiếng Việt

Fix in the mind

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fix in the mind (Phrase)

fˈɪks ɨn ðə mˈaɪnd
fˈɪks ɨn ðə mˈaɪnd
01

Để ghi nhớ hoặc nhớ một cái gì đó rõ ràng.

To memorize or remember something clearly.

Ví dụ

She fixed in her mind the important details for the IELTS.

Cô ấy ghi nhớ trong tâm trí những chi tiết quan trọng cho IELTS.

He couldn't fix in his mind the correct spelling of 'definitely'.

Anh ấy không thể ghi nhớ chính xác cách viết của 'definitely'.

Did you fix in your mind the key phrases for the speaking test?

Bạn đã ghi nhớ trong tâm trí những cụm từ chính cho bài thi nói chưa?

She fixed in her mind all the key points for the presentation.

Cô ấy ghi nhớ tất cả các điểm chính cho bài thuyết trình.

He couldn't fix in his mind the exact date of the event.

Anh ấy không thể ghi nhớ ngày chính xác của sự kiện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fix in the mind cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fix in the mind

Không có idiom phù hợp