Bản dịch của từ Fix up trong tiếng Việt
Fix up

Fix up (Verb)
They will fix up the community center next month for everyone.
Họ sẽ sửa chữa trung tâm cộng đồng vào tháng tới cho mọi người.
The volunteers did not fix up the park last weekend as planned.
Các tình nguyện viên đã không sửa chữa công viên vào cuối tuần trước như dự định.
Will they fix up the playground for the children this year?
Họ sẽ sửa chữa sân chơi cho trẻ em trong năm nay không?
Fix up (Noun)
Sửa chữa hoặc điều chỉnh.
A repair or adjustment.
The community center needs a fix up for its broken windows.
Trung tâm cộng đồng cần sửa chữa cho những cửa sổ bị hỏng.
The city does not budget enough for fix ups of parks.
Thành phố không phân bổ đủ ngân sách cho việc sửa chữa công viên.
What fix up does the library need this year?
Thư viện cần sửa chữa gì trong năm nay?
Cụm từ "fix up" trong tiếng Anh mang nghĩa là sửa chữa, chỉnh trang hoặc cải thiện một cái gì đó, thường là về mặt vật chất hoặc tình hình. Trong ngữ cảnh Anh-Mỹ, "fix up" thường được sử dụng để chỉ việc tu sửa nhà cửa hoặc chuẩn bị cho một sự kiện. Phát âm của cụm từ này tương tự nhau ở cả hai biến thể, nhưng cách viết “fix up” vẫn tương đồng và phổ biến trong văn nói cũng như văn viết.
Từ "fix up" có nguồn gốc từ động từ "fix" trong tiếng Latinh, xuất phát từ "figere", mang nghĩa là "gắn chặt" hoặc "đặt". Trong suốt quá trình phát triển ngôn ngữ, "fix" kết hợp với "up" đã tạo ra ý nghĩa mới, liên quan đến việc cải thiện, sửa chữa hoặc trang hoàng một cái gì đó. Hiện nay, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh bảo trì, cải cách hoặc nâng cấp, cho thấy sự chuyển mình từ một khái niệm vật lý sang một khái niệm trừu tượng hơn trong ngôn ngữ hiện đại.
Cụm từ "fix up" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Speaking và Writing, nơi người nói và viết có thể mô tả việc sửa chữa hoặc cải tạo một vật gì đó. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, "fix up" thường được dùng để chỉ hành động sửa chữa đồ vật, cải thiện tình trạng của một ngôi nhà, hoặc lên kế hoạch cho một sự kiện. Cụm từ này gợi ý sự cải thiện và làm mới, thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến công việc xây dựng, trang trí hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp