Bản dịch của từ Fix up trong tiếng Việt

Fix up

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fix up (Verb)

ˈfɪkˈsəp
ˈfɪkˈsəp
01

Sửa chữa hoặc sửa chữa cái gì đó.

To repair or mend something.

Ví dụ

They will fix up the community center next month for everyone.

Họ sẽ sửa chữa trung tâm cộng đồng vào tháng tới cho mọi người.

The volunteers did not fix up the park last weekend as planned.

Các tình nguyện viên đã không sửa chữa công viên vào cuối tuần trước như dự định.

Will they fix up the playground for the children this year?

Họ sẽ sửa chữa sân chơi cho trẻ em trong năm nay không?

Fix up (Noun)

ˈfɪkˈsəp
ˈfɪkˈsəp
01

Sửa chữa hoặc điều chỉnh.

A repair or adjustment.

Ví dụ

The community center needs a fix up for its broken windows.

Trung tâm cộng đồng cần sửa chữa cho những cửa sổ bị hỏng.

The city does not budget enough for fix ups of parks.

Thành phố không phân bổ đủ ngân sách cho việc sửa chữa công viên.

What fix up does the library need this year?

Thư viện cần sửa chữa gì trong năm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fix up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fix up

Không có idiom phù hợp