Bản dịch của từ Fixed for trong tiếng Việt
Fixed for

Fixed for (Verb)
The community fixed the park benches last Saturday for everyone to enjoy.
Cộng đồng đã sửa chữa các ghế trong công viên vào thứ Bảy vừa qua.
They did not fix the broken streetlights in our neighborhood last month.
Họ đã không sửa chữa đèn đường hỏng trong khu phố của chúng tôi tháng trước.
Did the city fix the potholes on Main Street last week?
Thành phố đã sửa chữa những ổ gà trên đường Main tuần trước chưa?
Fixed for (Preposition)
Sắp xếp hoặc định vị theo một cách cụ thể.
Arranged or positioned in a particular way.
The chairs were fixed for the meeting at 10 AM.
Những chiếc ghế đã được sắp xếp cho cuộc họp lúc 10 giờ sáng.
The tables were not fixed for the dinner event last week.
Những chiếc bàn không được sắp xếp cho sự kiện tối hôm qua.
Were the decorations fixed for the community festival in April?
Có phải những trang trí đã được sắp xếp cho lễ hội cộng đồng vào tháng Tư không?
Cụm từ "fixed for" được sử dụng để chỉ một điều gì đó đã được ấn định hoặc sắp xếp cho một thời điểm hoặc mục đích cụ thể. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "fixed for" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến lịch trình hoặc hẹn hò. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau nhẹ giữa hai phong cách phát âm.
Từ "fixed" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fixus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "figere", có nghĩa là gắn chặt hoặc đặt vào một vị trí. Từ này được sử dụng để chỉ việc làm cho một vật không thay đổi hoặc không di chuyển. Kể từ thế kỷ 14, "fixed" đã được áp dụng trong tiếng Anh để diễn tả sự ổn định và không thay đổi, kết nối với nghĩa hiện tại về sự ổn định và thiết lập bền vững trong nhiều ngữ cảnh.
Cụm từ "fixed for" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "fixed for" thường được sử dụng để chỉ sự sắp xếp hoặc đặt lịch cho một sự kiện, như cuộc họp hoặc buổi hẹn. Cụm từ này cũng có thể xuất hiện trong lĩnh vực tài chính khi đề cập đến lãi suất cố định. Việc hiểu rõ ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của cụm từ này là cần thiết cho việc giao tiếp hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



