Bản dịch của từ Flabbergast trong tiếng Việt
Flabbergast

Flabbergast (Verb)
The news of her promotion flabbergasted everyone in the office.
Tin tức về việc thăng chức của cô ấy làm cho mọi người trong văn phòng ngạc nhiên.
Her colleagues were not flabbergasted by her sudden resignation.
Các đồng nghiệp của cô ấy không bị ngạc nhiên bởi việc từ chức đột ngột của cô ấy.
Did the unexpected visitor flabbergast the members of the social club?
Người thăm bất ngờ đã làm cho các thành viên của câu lạc bộ xã hội bị ngạc nhiên chưa?
The news of her promotion flabbergasted everyone in the office.
Tin tức về việc cô ấy được thăng chức làm cho mọi người trong văn phòng ngạc nhiên.
Her colleagues were not flabbergasted by her sudden resignation.
Các đồng nghiệp của cô ấy không bị ngạc nhiên bởi việc từ chức đột ngột của cô ấy.
Dạng động từ của Flabbergast (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flabbergast |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flabbergasted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flabbergasted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flabbergasts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flabbergasting |
Họ từ
"Flabbergast" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy bất ngờ hoặc kinh ngạc đến mức không nói nên lời. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh biểu thị sự ngạc nhiên mạnh mẽ. Tại Anh và Mỹ, "flabbergast" được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, phong cách ngôn ngữ có thể hơi khác nhau, với "flabbergasted" là hình thức quá khứ phổ biến hơn trong cả hai biến thể.
Từ "flabbergast" có nguồn gốc từ thế kỷ 18, có sự kết hợp giữa các yếu tố ngôn ngữ Anh và có thể ảnh hưởng từ các từ như "flabber" (nhàm chán) và "gast" (kinh ngạc). Sự kết hợp này phản ánh cảm giác sửng sốt và bối rối trước một sự kiện bất ngờ. Từ này đã trở thành một thuật ngữ quen thuộc, diễn tả trạng thái ngỡ ngàng đến mức không thể nói nên lời, thể hiện sự mạnh mẽ của cảm xúc trong giao tiếp hiện đại.
Từ "flabbergast" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc, thường liên quan đến cảm xúc mạnh mẽ hoặc sự ngạc nhiên. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được dùng để diễn tả phản ứng đối với những tình huống gây sốc hoặc bất ngờ, như khi chứng kiến một sự kiện đáng kinh ngạc. Việc sử dụng từ này có thể tùy thuộc vào ngữ cảnh xã hội và văn hóa, chủ yếu trong giao tiếp không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp