Bản dịch của từ Flaccidity trong tiếng Việt

Flaccidity

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flaccidity (Noun)

flˌæksˈɪdəti
flˌæksˈɪdəti
01

Thiếu độ cứng hoặc sức mạnh; sự khập khiễng.

Lack of firmness or strength limpness.

Ví dụ

The flaccidity of the economy led to widespread unemployment.

Sự mềm mại của nền kinh tế dẫn đến thất nghiệp lan rộng.

The flaccidity of the social welfare system caused dissatisfaction among citizens.

Sự mềm mại của hệ thống phúc lợi xã hội gây ra sự bất mãn giữa công dân.

The flaccidity of community support resulted in increased crime rates.

Sự mềm mại của sự hỗ trợ cộng đồng dẫn đến tăng tỷ lệ tội phạm.

Flaccidity (Adjective)

flˌæksˈɪdəti
flˌæksˈɪdəti
01

Thiếu sự vững chắc hoặc sức mạnh; khập khiễng.

Lacking firmness or strength limp.

Ví dụ

The elderly woman's skin showed signs of flaccidity.

Da người phụ nữ già đã cho thấy dấu hiệu của sự chảy xệ.

The flaccidity of the fabric made it unsuitable for upholstery.

Sự chảy xệ của vải làm cho nó không phù hợp để trang trí.

The flaccidity of the handshake indicated nervousness.

Sự chảy xệ của cái bắt tay cho thấy sự lo lắng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flaccidity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flaccidity

Không có idiom phù hợp