Bản dịch của từ Flaccidity trong tiếng Việt
Flaccidity

Flaccidity (Noun)
The flaccidity of the economy led to widespread unemployment.
Sự mềm mại của nền kinh tế dẫn đến thất nghiệp lan rộng.
The flaccidity of the social welfare system caused dissatisfaction among citizens.
Sự mềm mại của hệ thống phúc lợi xã hội gây ra sự bất mãn giữa công dân.
The flaccidity of community support resulted in increased crime rates.
Sự mềm mại của sự hỗ trợ cộng đồng dẫn đến tăng tỷ lệ tội phạm.
Flaccidity (Adjective)
The elderly woman's skin showed signs of flaccidity.
Da người phụ nữ già đã cho thấy dấu hiệu của sự chảy xệ.
The flaccidity of the fabric made it unsuitable for upholstery.
Sự chảy xệ của vải làm cho nó không phù hợp để trang trí.
The flaccidity of the handshake indicated nervousness.
Sự chảy xệ của cái bắt tay cho thấy sự lo lắng.
Họ từ
"Flaccidity" (tiếng Việt: tình trạng mềm yếu) là thuật ngữ dùng để chỉ trạng thái mềm, không có sức căng, thường được áp dụng trong sinh học để mô tả các tế bào hoặc mô không đạt được độ cứng cần thiết; ví dụ như trong thực vật, là hiện tượng mất nước dẫn đến sự thiếu cứng cáp. Thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về cách viết và ý nghĩa, tuy nhiên có thể có sự khác nhau nhỏ trong ngữ điệu phát âm giữa hai ngôn ngữ này.
Từ "flaccidity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "flaccidus", có nghĩa là "mềm yếu" hoặc "thiếu sức sống". Từ này đã được dùng trong tiếng Anh từ thế kỷ 17, chủ yếu để mô tả trạng thái mềm mại hoặc không còn sức mạnh, đặc biệt trong ngữ cảnh sinh học và y học. Hiện nay, "flaccidity" thường được áp dụng trong lĩnh vực sinh vật học để chỉ hiện tượng tế bào thiếu độ cứng, dẫn đến sự không ổn định, phản ánh rõ nét bản chất của thuật ngữ gốc trong tiếng Latin.
Thuật ngữ "flaccidity" được sử dụng không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các bài kiểm tra liên quan đến sinh học hoặc y học, đặc biệt trong bối cảnh thảo luận về sự mềm mại của mô hoặc cơ. Trong các lĩnh vực chuyên môn, từ này thường được dùng để mô tả trạng thái của các tế bào thực vật hoặc sự yếu đuối trong cơ thể con người. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các tình huống giao tiếp khoa học hoặc nghiên cứu liên quan đến sinh lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp