Bản dịch của từ Flagellin trong tiếng Việt
Flagellin

Flagellin (Noun)
Protein cấu trúc của tiên mao vi khuẩn.
The structural protein of bacterial flagella.
Flagellin is crucial for the movement of bacteria in social groups.
Flagellin rất quan trọng cho sự di chuyển của vi khuẩn trong nhóm xã hội.
Many people do not understand the role of flagellin in bacteria.
Nhiều người không hiểu vai trò của flagellin trong vi khuẩn.
Is flagellin important for bacterial communication in social environments?
Liệu flagellin có quan trọng cho sự giao tiếp của vi khuẩn trong môi trường xã hội không?
Flagellin là một loại protein cấu thành chính của cấu trúc lông roi (flagella) ở vi khuẩn, đóng vai trò quan trọng trong việc vận động của chúng. Protein này còn có khả năng kích thích phản ứng miễn dịch, được nhận diện bởi hệ miễn dịch của động vật. Trong bối cảnh ngôn ngữ, thuật ngữ "flagellin" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cả trong ngữ viết và ngữ âm đều giống nhau, cũng như ý nghĩa sử dụng trong khoa học.
Từ "flagellin" bắt nguồn từ từ Latin "flagellum", có nghĩa là "cái roi", liên quan đến cấu trúc của vi khuẩn được trang bị roi cờ (flagella) để di chuyển. Flagellin là protein cấu thành chính của những roi này. Lịch sử nghiên cứu về flagellin càng làm rõ chức năng của nó trong động lực học của vi khuẩn, cũng như vai trò của nó trong đáp ứng miễn dịch. Ngày nay, flagellin được xem là một yếu tố quan trọng trong sinh học phân tử và miễn dịch học.
Flagellin là một từ xuất hiện chủ yếu trong lĩnh vực sinh học và vi sinh vật. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất sử dụng của từ này khá thấp, do nó liên quan đến các khái niệm chuyên ngành. Flagellin thường được đề cập trong các nghiên cứu về cấu trúc protein trong vi khuẩn, cũng như trong các câu hỏi về cơ chế vận động của vi khuẩn. Từ này cũng có thể được tìm thấy trong các tài liệu khoa học, bài báo nghiên cứu hoặc giáo trình giảng dạy về sinh học phân tử.