Bản dịch của từ Flagellin trong tiếng Việt

Flagellin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flagellin (Noun)

flˈæɡɨlɛn
flˈæɡɨlɛn
01

Protein cấu trúc của tiên mao vi khuẩn.

The structural protein of bacterial flagella.

Ví dụ

Flagellin is crucial for the movement of bacteria in social groups.

Flagellin rất quan trọng cho sự di chuyển của vi khuẩn trong nhóm xã hội.

Many people do not understand the role of flagellin in bacteria.

Nhiều người không hiểu vai trò của flagellin trong vi khuẩn.

Is flagellin important for bacterial communication in social environments?

Liệu flagellin có quan trọng cho sự giao tiếp của vi khuẩn trong môi trường xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flagellin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flagellin

Không có idiom phù hợp