Bản dịch của từ Flagman trong tiếng Việt

Flagman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flagman (Noun)

flˈægmn
flˈægmn
01

Người ra tín hiệu bằng cờ, đặc biệt là ở các cuộc đua ngựa hoặc trên các tuyến đường sắt.

A person who gives signals with a flag especially at horse races or on railway lines.

Ví dụ

The flagman signaled the start of the race at 3 PM.

Người cầm cờ đã ra hiệu bắt đầu cuộc đua lúc 3 giờ chiều.

The flagman did not wave his flag during the event.

Người cầm cờ đã không vẫy cờ trong sự kiện.

Did the flagman give the signal for the next race?

Người cầm cờ có ra hiệu cho cuộc đua tiếp theo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flagman/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flagman

Không có idiom phù hợp