Bản dịch của từ Flagman trong tiếng Việt
Flagman

Flagman (Noun)
Người ra tín hiệu bằng cờ, đặc biệt là ở các cuộc đua ngựa hoặc trên các tuyến đường sắt.
A person who gives signals with a flag especially at horse races or on railway lines.
The flagman signaled the start of the race at 3 PM.
Người cầm cờ đã ra hiệu bắt đầu cuộc đua lúc 3 giờ chiều.
The flagman did not wave his flag during the event.
Người cầm cờ đã không vẫy cờ trong sự kiện.
Did the flagman give the signal for the next race?
Người cầm cờ có ra hiệu cho cuộc đua tiếp theo không?
Thuật ngữ "flagman" thường được sử dụng để chỉ một người có nhiệm vụ quản lý hoặc điều khiển giao thông, thường là trong các công trình xây dựng hoặc sự kiện thể thao. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được thay thế bằng "flagger", một thuật ngữ phổ biến hơn trong bối cảnh điều tiết giao thông. Sự khác biệt về ngữ nghĩa không đáng kể giữa hai dạng, nhưng "flagger" thường phổ biến hơn trong văn viết và nói để chỉ những người làm việc với tín hiệu giao thông.
Từ "flagman" được hình thành từ các thành phần "flag" (cờ) và "man" (người). Từ "flag" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "flǣge", có thể bắt nguồn từ từ tiếng Bắc Âu cổ "flaga", chỉ biểu tượng hình ảnh hoặc tín hiệu. "Man" nguyên thủy xuất phát từ tiếng Đức cổ "man", chỉ người đàn ông hoặc cá thể. Trong lịch sử, "flagman" thường ám chỉ đến người điều phối lưu thông hoặc hiệu lệnh trong các hoạt động, phản ánh rõ chức năng của việc sử dụng cờ trong giao tiếp. Ngày nay, từ này được sử dụng phổ biến trong bối cảnh an toàn giao thông, thể hiện sự liên kết giữa biểu tượng và vai trò điều hành.
Từ "flagman" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành và ít được sử dụng trong ngữ cảnh chung. Trong kỹ thuật giao thông hoặc ngành điều khiển giao thông, "flagman" thường được dùng để chỉ người điều phối giao thông, đặc biệt trong các công trình xây dựng hoặc sự kiện thể thao. Việc sử dụng từ này chủ yếu liên quan đến các tình huống đòi hỏi sự an toàn và chỉ dẫn rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp