Bản dịch của từ Flagrance trong tiếng Việt
Flagrance

Flagrance (Noun)
The flagrance of the graffiti in the park upset many residents.
Sự đáng ghét của những bức tranh vẽ trên tường trong công viên làm nhiều cư dân bực mình.
The flagrance of the littering on the streets led to fines.
Sự phạm pháp của việc vứt rác trên đường dẫn đến việc phạt tiền.
The flagrance of noise pollution disturbed the peaceful neighborhood.
Sự ô nhiễm tiếng ồn làm ảnh hưởng đến khu phố yên bình.
Flagrance (Adjective)
Trắng trợn.
The flagrant display of wealth angered many in the community.
Sự trưng bày hào nhoáng của giàu có làm tức giận nhiều người trong cộng đồng.
His flagrant disregard for rules led to his social isolation.
Sự phớt lờ rõ ràng của anh ta dẫn đến sự cô lập xã hội của anh ta.
The flagrant violation of social norms caused quite a stir.
Vi phạm rõ ràng các quy tắc xã hội đã gây ra một cơn sống.
Từ "flagrance" là danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một trạng thái hoặc đặc điểm đáng chú ý, nổi bật, đặc biệt là trong ngữ cảnh tiêu cực liên quan đến hành vi sai trái hoặc vi phạm. Thuật ngữ này phổ biến trong lĩnh vực pháp lý và đạo đức. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ "flagrance" giữ nguyên hình thức viết và nghĩa, song cách sử dụng có thể khác nhau; ở Anh, từ này thường được dùng trong các tình huống chính thức hơn.
Từ "flagrance" bắt nguồn từ tiếng Latin "flagrans", có nghĩa là "bùng cháy" hoặc "tỏa ra ánh sáng". Nguyên mẫu này xuất phát từ động từ "flagrare", mang nghĩa "kêu gào" hoặc "sôi sục". Từ thế kỷ 14, "flagrance" được sử dụng để chỉ mùi hương mạnh mẽ, thường là từ sự cháy hoặc khói. Hiện nay, thuật ngữ này ám chỉ sự tỏa ra mùi hương hoặc cảm giác mạnh mẽ, thường được dùng trong những ngữ cảnh có tính chất tiêu cực hoặc tội lỗi.
Từ "flagrance" thường không xuất hiện một cách phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật và văn chương, "flagrance" thường được sử dụng để mô tả sự vi phạm hoặc hành động sai trái rõ ràng, nhất là trong các chủ đề liên quan đến đạo đức và pháp lý. Ngoài ra, nó cũng có thể được bắt gặp trong các cuộc tranh luận về sự vô liêm sỉ trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp