Bản dịch của từ Flagrant trong tiếng Việt
Flagrant

Flagrant (Adjective)
The flagrant disregard for rules led to severe consequences.
Sự phớt lờ quy tắc rõ ràng đã dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
His flagrant behavior during the meeting shocked everyone present.
Hành vi rõ ràng của anh ta trong cuộc họp đã khiến ai cũng bất ngờ.
The flagrant violation of human rights must be addressed immediately.
Vi phạm quyền con người rõ ràng phải được giải quyết ngay lập tức.
Họ từ
Từ "flagrant" trong tiếng Anh có nghĩa là nổi bật, rõ ràng, thường được sử dụng để chỉ hành vi vi phạm hoặc sai sót mà không hề che giấu. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết giống nhau và phát âm gần như tương tự, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu. "Flagrant" thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc đạo đức để nhấn mạnh tính nghiêm trọng của hành vi, ví dụ như "flagrant violation" (vi phạm rõ ràng).
Từ "flagrant" xuất phát từ tiếng Latin "flagrantem", là hình thức hiện tại của động từ "flagrare", có nghĩa là "bùng cháy" hoặc "tỏa ra nhiệt độ cao". Từ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang ý nghĩa liên quan đến những hành động rõ ràng, dễ thấy và thường là tiêu cực, chẳng hạn như vi phạm quy tắc hoặc đạo đức. Mối liên hệ với nghĩa hiện tại nằm ở khả năng "tỏa sáng" lên những hành vi gây tổn hại hoặc bị chỉ trích, thể hiện sự không thể chối cãi.
Từ "flagrant" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy nhiều hơn trong phần Đọc và Viết, nơi thường yêu cầu mô tả các hành động sai trái hoặc vi phạm rõ ràng. Trong ngữ cảnh khác, "flagrant" thường được sử dụng để chỉ những hành vi thiếu thận trọng hoặc rõ ràng vi phạm đạo đức, thường liên quan đến luật pháp hoặc quy tắc xã hội, như trong các báo cáo hoặc bài viết phê bình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp