Bản dịch của từ Flamboyance trong tiếng Việt
Flamboyance

Flamboyance (Noun)
Chất lượng của sự nổi bật táo bạo hoặc đầy màu sắc.
The quality of being strikingly bold or colorful.
Her flamboyance at the party caught everyone's attention immediately.
Sự nổi bật của cô ấy tại bữa tiệc đã thu hút sự chú ý.
His flamboyance did not impress the serious guests at the event.
Sự nổi bật của anh ấy không gây ấn tượng với những khách mời nghiêm túc.
Is flamboyance necessary for social gatherings like weddings or parties?
Liệu sự nổi bật có cần thiết cho các buổi tụ họp xã hội như đám cưới không?
Họ từ
Từ "flamboyance" có nghĩa là sự rực rỡ, nổi bật, thể hiện phong cách hoặc cá tính đặc sắc. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả cách thể hiện ngoại hình, hành vi hoặc tinh thần một cách tươi sáng và ấn tượng, đặc biệt trong nghệ thuật và thời trang. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng cách viết và phát âm tương tự, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh hơn vào phong cách cá nhân trong giao tiếp.
Từ "flamboyance" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "flamboyant", nghĩa là "bùng nổ" hoặc "chói lọi", xuất phát từ động từ Latin "flambare", có nghĩa là "bùng cháy". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được dùng để mô tả sự đầy màu sắc và sự nổi bật trong kiến trúc Gothic. Ngày nay, "flamboyance" được sử dụng để chỉ sự lôi cuốn, hào nhoáng và tính cách ấn tượng, phản ánh đặc điểm nổi bật của người hoặc vật trong xã hội hiện đại.
Từ "flamboyance" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà từ vựng thường hướng tới tính chính xác và rõ ràng. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả sự nổi bật hoặc tính cách lòe loẹt trong phong cách cá nhân, nghệ thuật hoặc thời trang. Ngoài ra, từ còn xuất hiện trong các ngữ cảnh như phân tích văn bản nghệ thuật hoặc mô tả tính cách nhân vật trong văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp