Bản dịch của từ Flammulated owl trong tiếng Việt

Flammulated owl

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flammulated owl (Noun)

flˈæmjuˌoʊtlədʒ
flˈæmjuˌoʊtlədʒ
01

Là một loài cú nhỏ di cư ở mỹ màu xám đỏ, đôi khi xuất hiện thành đàn rời rạc.

A small reddish-grey migratory american owl which sometimes occurs in loose colonies.

Ví dụ

The flammulated owl lives in loose colonies during migration.

Cú hút đỏ xám sống trong đàn lỏng lẻo khi di cư.

Flammulated owls gather in groups for protection during their journey.

Cú hút đỏ xám tụ tập thành nhóm để bảo vệ trong hành trình.

The social behavior of flammulated owls is interesting to researchers.

Hành vi xã hội của cú hút đỏ xám làm nhiều nhà nghiên cứu quan tâm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flammulated owl/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flammulated owl

Không có idiom phù hợp