Bản dịch của từ Flammulated owl trong tiếng Việt
Flammulated owl

Flammulated owl (Noun)
The flammulated owl lives in loose colonies during migration.
Cú hút đỏ xám sống trong đàn lỏng lẻo khi di cư.
Flammulated owls gather in groups for protection during their journey.
Cú hút đỏ xám tụ tập thành nhóm để bảo vệ trong hành trình.
The social behavior of flammulated owls is interesting to researchers.
Hành vi xã hội của cú hút đỏ xám làm nhiều nhà nghiên cứu quan tâm.
Chim cú Flammulated (Psiloscops flammulus) là một loài chim cú nhỏ thuộc họ Strigidae, phân bố chủ yếu ở Bắc Mỹ và các vùng núi cao thuộc Trung Mỹ. Loài chim này nổi bật với bộ lông nâu đậm có các đốm sáng, một phần lớn của môi trường sống tự nhiên là rừng thông và rừng hỗn hợp. Giọng kêu của chim cú Flammulated có âm cao, đặc trưng và thường được sử dụng để xác định lãnh thổ. Chúng chủ yếu hoạt động vào ban đêm, săn mồi chủ yếu là côn trùng và các loài gặm nhấm nhỏ.
Tiếng "flammulated" có nguồn gốc từ từ Latinh "flammula", có nghĩa là "ngọn lửa nhỏ", phản ánh sự màu sắc và hoa văn của lông chim cú. Loài cú này, mang tên "flammulated owl", được phát hiện lần đầu vào thế kỷ 19, thường sống ở khu vực Bắc Mỹ và có hình dáng và kích thước nhỏ gọn. Ý nghĩa hiện tại của thuật ngữ này kết nối chặt chẽ với các đặc điểm vật lý của loài chim, đặc biệt là màu sắc đặc trưng và sự hòa trộn với môi trường tự nhiên của nó.
Từ "flammulated owl" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về động vật hoang dã và sinh thái. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm từ này thường được đề cập trong các nghiên cứu sinh học, tài liệu về bảo tồn và các chương trình giáo dục về động vật. "Flammulated owl" thường xuất hiện trong các luận văn hoặc báo cáo liên quan đến hiện trạng và sinh thái của loài cú này, có thể được sử dụng trong các lớp học sinh học hoặc sinh thái học.