Bản dịch của từ Flâneur trong tiếng Việt
Flâneur
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Flâneur (Noun)
The flâneur enjoys walking through Central Park on sunny days.
Người đi dạo thích đi bộ qua Central Park vào những ngày nắng.
The flâneur does not rush through the busy streets of New York.
Người đi dạo không vội vàng qua những con phố đông đúc ở New York.
Is the flâneur observing people at the coffee shop today?
Người đi dạo có đang quan sát mọi người ở quán cà phê hôm nay không?
Từ "flâneur" xuất phát từ tiếng Pháp, chỉ những người đi lang thang trong thành phố, thường tán tỉnh vẻ đẹp của không gian và khám phá xã hội đô thị. Thuật ngữ này gắn liền với văn hóa xê dịch và nghệ thuật, biểu thị một lối sống tự do, suy tư. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh - Mỹ, nhưng thường bị hạn chế sử dụng trong văn phong hàn lâm hoặc nghệ thuật, thể hiện sự tinh tế trong thưởng thức đời sống đô thị.
Từ "flâneur" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ động từ "flâner", nghĩa là "đi dạo" hay "ngao du". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 19, trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng tại Paris, nhấn mạnh về việc quan sát và trải nghiệm đời sống thành phố. "Flâneur" không chỉ đơn giản là người đi dạo, mà còn là một nhà quan sát tinh tế, phản ánh mối quan hệ giữa cá nhân và không gian đô thị. Sự phát triển của từ này liên quan trực tiếp đến các khái niệm về sự cô đơn và sự tìm kiếm ý nghĩa trong đời sống hiện đại.
Từ "flâneur" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong kỹ năng Nghe và Nói, từ này ít được sử dụng do tính chất chuyên biệt của nó, liên quan đến việc quan sát và trải nghiệm môi trường xung quanh một cách thư giãn. Trong kỹ năng Đọc và Viết, có thể gặp trong các văn bản phân tích xã hội hoặc văn học Pháp. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "flâneur" thường được dùng để mô tả một cá nhân thích lang thang, khám phá thành phố, thể hiện quan điểm phản ánh về cuộc sống đô thị.