Bản dịch của từ Flâneur trong tiếng Việt

Flâneur

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flâneur (Noun)

flˈɛnɚ
flˈɛnɚ
01

Một người đàn ông đi loanh quanh quan sát xã hội.

A man who saunters around observing society.

Ví dụ

The flâneur enjoys walking through Central Park on sunny days.

Người đi dạo thích đi bộ qua Central Park vào những ngày nắng.

The flâneur does not rush through the busy streets of New York.

Người đi dạo không vội vàng qua những con phố đông đúc ở New York.

Is the flâneur observing people at the coffee shop today?

Người đi dạo có đang quan sát mọi người ở quán cà phê hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flâneur/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flâneur

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.