Bản dịch của từ Flash flood trong tiếng Việt
Flash flood

Flash flood (Noun)
Flash floods can cause significant damage to homes and infrastructure.
Lũ lụt đột ngột có thể gây thiệt hại đáng kể cho nhà cửa và cơ sở hạ tầng.
Residents should be prepared for flash floods by having emergency kits ready.
Cư dân nên chuẩn bị cho lũ lụt đột ngột bằng cách chuẩn bị bộ dụng cụ khẩn cấp.
Are flash floods common in this area during the rainy season?
Lũ lụt đột ngột có phổ biến ở khu vực này trong mùa mưa không?
Flash flood (Verb)
Flash floods disrupt traffic in urban areas.
Lũ lụt đột ngột làm gián đoạn giao thông trong khu đô thị.
The lack of preparation can lead to flash flooding incidents.
Sự thiếu chuẩn bị có thể dẫn đến các vụ lũ lụt đột ngột.
Do flash floods often occur in densely populated regions?
Lũ lụt đột ngột thường xảy ra ở các khu vực đông dân cư không?
Lũ lụt nhanh (flash flood) là hiện tượng lũ lụt xảy ra trong thời gian ngắn, thường là trong vòng 6 giờ sau khi có mưa lớn hoặc sự tan chảy nhanh chóng của tuyết. Loại lũ lụt này diễn ra trên diện rộng, gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho cơ sở hạ tầng và sinh mạng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự nhau, với không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách thức sử dụng.
Thuật ngữ "flash flood" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "flash" mang nghĩa là "nhấp nháy" hoặc "nhanh chóng", và "flood" có nghĩa là "lũ" hay "ngập úng". Từ "flash" xuất phát từ tiếng Latin "flāscere", với ý nghĩa là phát sáng hoặc xuất hiện nhanh chóng. Sự kết hợp này phản ánh đặc điểm của loại lũ này — xảy ra đột ngột và mạnh mẽ sau cơn mưa lớn. Hiện nay, "flash flood" được sử dụng để chỉ những hiện tượng ngập lụt nguy hiểm có khả năng gây thiệt hại lớn trong thời gian ngắn.
"Flash flood" là thuật ngữ chuyên ngành thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này dao động, nhưng nó thường được đề cập trong các bối cảnh nói về thiên tai và biến đổi khí hậu. Trong các tình huống thực tế, từ này thường được sử dụng trong các bản tin thời tiết, báo cáo cứu trợ thảm họa, và thảo luận về các biện pháp phòng ngừa lũ lụt, phản ánh mối quan tâm của xã hội đối với an toàn và bảo vệ môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
