Bản dịch của từ Flash flood trong tiếng Việt

Flash flood

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flash flood (Noun)

flæʃ fləd
flæʃ fləd
01

Một trận lũ lụt bất ngờ và nghiêm trọng.

A sudden and severe flood.

Ví dụ

Flash floods can cause significant damage to homes and infrastructure.

Lũ lụt đột ngột có thể gây thiệt hại đáng kể cho nhà cửa và cơ sở hạ tầng.

Residents should be prepared for flash floods by having emergency kits ready.

Cư dân nên chuẩn bị cho lũ lụt đột ngột bằng cách chuẩn bị bộ dụng cụ khẩn cấp.

Are flash floods common in this area during the rainy season?

Lũ lụt đột ngột có phổ biến ở khu vực này trong mùa mưa không?

Flash flood (Verb)

flæʃ fləd
flæʃ fləd
01

Lũ lụt đột ngột và nghiêm trọng.

To flood suddenly and severely.

Ví dụ

Flash floods disrupt traffic in urban areas.

Lũ lụt đột ngột làm gián đoạn giao thông trong khu đô thị.

The lack of preparation can lead to flash flooding incidents.

Sự thiếu chuẩn bị có thể dẫn đến các vụ lũ lụt đột ngột.

Do flash floods often occur in densely populated regions?

Lũ lụt đột ngột thường xảy ra ở các khu vực đông dân cư không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flash flood/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng
[...] Meanwhile, the middle part of Vietnam often has tropical storms and [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Flash flood

Không có idiom phù hợp