Bản dịch của từ Flatbed scanner trong tiếng Việt
Flatbed scanner

Flatbed scanner (Noun)
I bought a flatbed scanner for my community art project last week.
Tôi đã mua một máy quét phẳng cho dự án nghệ thuật cộng đồng tuần trước.
Many people do not use a flatbed scanner for everyday documents.
Nhiều người không sử dụng máy quét phẳng cho tài liệu hàng ngày.
Can you recommend a good flatbed scanner for social events?
Bạn có thể giới thiệu một máy quét phẳng tốt cho các sự kiện xã hội không?
Máy quét phẳng (flatbed scanner) là thiết bị quét hình ảnh, cho phép chuyển đổi tài liệu và ảnh sang dạng số. Thiết bị này thường có một mặt phẳng nơi tài liệu được đặt lên và được quét bằng một đầu quét di chuyển. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự với tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn mạnh âm "a" hơn. Máy quét phẳng phổ biến trong văn phòng và môi trường học thuật để số hóa tài liệu.