Bản dịch của từ Flatform trong tiếng Việt

Flatform

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flatform (Noun)

flˈætfˌɔɹm
flˈætfˌɔɹm
01

Một đôi giày đế bằng có đế cao và dày.

A flat shoe with a high, thick sole.

Ví dụ

She wore trendy flatforms to the social event.

Cô ấy đã mặc những bộ đồ phẳng phiu hợp thời trang đến sự kiện xã hội.

The flatforms provided both style and comfort at the party.

Những bộ quần áo phẳng mang lại cả phong cách và sự thoải mái trong bữa tiệc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flatform/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.