Bản dịch của từ Flatform trong tiếng Việt
Flatform

Flatform (Noun)
She wore trendy flatforms to the social event.
Cô ấy đã mặc những bộ đồ phẳng phiu hợp thời trang đến sự kiện xã hội.
The flatforms provided both style and comfort at the party.
Những bộ quần áo phẳng mang lại cả phong cách và sự thoải mái trong bữa tiệc.
Her black flatforms matched perfectly with her outfit.
Bộ quần áo phẳng phiu màu đen của cô ấy kết hợp hoàn hảo với trang phục của cô ấy.
Từ "flatform" là một thuật ngữ trong tiếng Anh, chỉ loại giày có đế dày đồng nhất từ mũi đến gót, nhằm tăng chiều cao mà không làm thay đổi độ nghiêng của chân. Từ này phần lớn được sử dụng trong ngữ cảnh thời trang, đặc biệt là giày dép nữ. Mặc dù "flatform" được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, hình thức viết và cách phát âm không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, ở Anh, "flatform" có thể thường xuyên xuất hiện hơn trong các tài liệu thời trang và quảng cáo.
Từ "flatform" có nguồn gốc từ tiếng Latin "platforma", kết hợp từ "plat" có nghĩa là phẳng và "forma" nghĩa là hình dạng. Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ một bề mặt phẳng hoặc nền tảng, thường dùng trong ngữ cảnh biểu diễn hay xây dựng. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những cơ cấu hay cấu trúc hỗ trợ, phản ánh sự liên kết giữa sự ổn định và nền tảng vật lý trong các lĩnh vực đa dạng như công nghệ và giao thông.
Từ "flatform" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS. Tuy nhiên, trong bối cảnh thương mại, thời trang hoặc kiến trúc, từ này có thể được sử dụng để chỉ một loại giày dép có đế phẳng hoặc một cấu trúc phẳng. Trong các tình huống này, "flatform" thường liên quan đến xu hướng thiết kế hiện đại hoặc các sản phẩm tiêu dùng cụ thể. Sự hạn chế của từ này trong văn bản học thuật cho thấy nó không phải là một từ vựng phổ biến trong ngữ cảnh của các kỳ thi tiếng Anh.