Bản dịch của từ Flatform trong tiếng Việt

Flatform

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flatform (Noun)

flˈætfˌɔɹm
flˈætfˌɔɹm
01

Một đôi giày đế bằng có đế cao và dày.

A flat shoe with a high, thick sole.

Ví dụ

She wore trendy flatforms to the social event.

Cô ấy đã mặc những bộ đồ phẳng phiu hợp thời trang đến sự kiện xã hội.

The flatforms provided both style and comfort at the party.

Những bộ quần áo phẳng mang lại cả phong cách và sự thoải mái trong bữa tiệc.

Her black flatforms matched perfectly with her outfit.

Bộ quần áo phẳng phiu màu đen của cô ấy kết hợp hoàn hảo với trang phục của cô ấy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flatform/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flatform

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.