Bản dịch của từ Flatscreen trong tiếng Việt
Flatscreen

Flatscreen (Noun)
Màn hình tivi hoặc máy tính phẳng, mỏng.
A flat thin television or computer screen.
Many families now own a flatscreen for their living room.
Nhiều gia đình hiện nay sở hữu một màn hình phẳng cho phòng khách.
Not everyone can afford a high-quality flatscreen television.
Không phải ai cũng có khả năng mua một chiếc tivi màn hình phẳng chất lượng cao.
Is a flatscreen better than an old CRT television?
Màn hình phẳng có tốt hơn tivi CRT cũ không?
Flatscreen (Adjective)
Biểu thị màn hình tivi hoặc máy tính phẳng và mỏng.
Denoting a television or computer screen that is flat and thin.
Many families prefer flatscreen TVs for their modern living rooms.
Nhiều gia đình thích TV màn hình phẳng cho phòng khách hiện đại.
Not everyone can afford a flatscreen monitor for their computer.
Không phải ai cũng có thể mua màn hình phẳng cho máy tính.
Do you think flatscreen displays are better than old CRT ones?
Bạn có nghĩ rằng màn hình phẳng tốt hơn màn hình CRT cũ không?
Từ "flatscreen" được sử dụng để chỉ một loại màn hình phẳng, thường thấy trong các thiết bị điện tử như tivi và máy tính, với thiết kế mỏng nhẹ và chất lượng hình ảnh cao. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được viết là "flat screen" với nghĩa tương tự, nhưng đôi khi cũng được sử dụng để mô tả các màn hình LCD hay LED. Từ "flatscreen" thường nhấn mạnh sự mới mẻ và hiện đại trong công nghệ hiển thị.
Từ “flatscreen” có nguồn gốc từ hai thành tố: “flat” và “screen”. Từ “flat” xuất phát từ tiếng Latin “planus”, có nghĩa là phẳng, bằng phẳng; trong khi “screen” bắt nguồn từ tiếng Latin “scrīnum”, có nghĩa là che khuất hoặc bảo vệ. Sự kết hợp này phản ánh sự phát triển công nghệ trong ngành công nghiệp điện tử, nơi màn hình phẳng được chế tạo để thay thế màn hình ống hình truyền thống, nâng cao chất lượng hình ảnh và thiết kế.
Từ "flatscreen" thường xuất hiện ít trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Reading, liên quan đến chủ đề công nghệ hiện đại. Trong phần Speaking và Writing, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về thiết bị điện tử trong môi trường sống hoặc làm việc. Ngoài ra, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh tiếp thị, quảng cáo sản phẩm công nghệ như tivi hoặc màn hình máy tính, thể hiện xu hướng thiết kế mỏng nhẹ và tiện dụng trong đời sống hiện đại.