Bản dịch của từ Flatscreen trong tiếng Việt

Flatscreen

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flatscreen (Noun)

flˈætskɹˌin
flˈætskɹˌin
01

Màn hình tivi hoặc máy tính phẳng, mỏng.

A flat thin television or computer screen.

Ví dụ

Many families now own a flatscreen for their living room.

Nhiều gia đình hiện nay sở hữu một màn hình phẳng cho phòng khách.

Not everyone can afford a high-quality flatscreen television.

Không phải ai cũng có khả năng mua một chiếc tivi màn hình phẳng chất lượng cao.

Is a flatscreen better than an old CRT television?

Màn hình phẳng có tốt hơn tivi CRT cũ không?

Flatscreen (Adjective)

flˈætskɹˌin
flˈætskɹˌin
01

Biểu thị màn hình tivi hoặc máy tính phẳng và mỏng.

Denoting a television or computer screen that is flat and thin.

Ví dụ

Many families prefer flatscreen TVs for their modern living rooms.

Nhiều gia đình thích TV màn hình phẳng cho phòng khách hiện đại.

Not everyone can afford a flatscreen monitor for their computer.

Không phải ai cũng có thể mua màn hình phẳng cho máy tính.

Do you think flatscreen displays are better than old CRT ones?

Bạn có nghĩ rằng màn hình phẳng tốt hơn màn hình CRT cũ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flatscreen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flatscreen

Không có idiom phù hợp