Bản dịch của từ Flatt trong tiếng Việt

Flatt

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flatt (Verb)

01

Trở thành hoặc làm cho cái gì đó phẳng hơn hoặc phẳng hơn.

To become or make something flat or flatter.

Ví dụ

She tried to flatt the paper before handing it in.

Cô ấy đã cố làm phẳng tờ giấy trước khi nộp.

He never flatt his opinions, always speaking openly and honestly.

Anh ấy không bao giờ làm phẳng ý kiến của mình, luôn nói một cách thẳng thắn và trung thực.

Did you remember to flatt the tablecloth before setting the table?

Bạn có nhớ làm phẳng tấm khăn trải bàn trước khi dựng bàn không?

Flatt (Adjective)

01

Làm phẳng.

Flattened.

Ví dụ

The flattened society promotes equality among all social classes.

Xã hội bằng phẳng thúc đẩy sự bình đẳng giữa các tầng lớp xã hội.

The social structure is not flattened, leading to inequality and discrimination.

Cấu trúc xã hội không bằng phẳng, dẫn đến sự bất bình đẳng và phân biệt đối xử.

Is a flattened society the key to achieving harmony and unity?

Liệu một xã hội bằng phẳng có phải là chìa khóa để đạt được sự hòa hợp và đoàn kết không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flatt cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flatt

Không có idiom phù hợp