Bản dịch của từ Flatulent trong tiếng Việt
Flatulent

Flatulent (Adjective)
Đau khổ hoặc được đánh dấu bằng sự tích tụ khí trong ống tiêu hóa.
Suffering from or marked by an accumulation of gas in the alimentary canal.
John felt flatulent after eating the spicy beans at the party.
John cảm thấy đầy hơi sau khi ăn đậu cay tại bữa tiệc.
Many people are not flatulent after a light meal of salad.
Nhiều người không bị đầy hơi sau bữa ăn nhẹ với salad.
Are you flatulent after that rich dessert at the restaurant?
Bạn có bị đầy hơi sau món tráng miệng giàu chất béo ở nhà hàng không?
Họ từ
Từ "flatulent" được sử dụng để chỉ tình trạng sản sinh khí trong dạ dày và ruột, gây ra sự phồng rộp và có thể dẫn đến cảm giác không thoải mái. Trong tiếng Anh, từ này có nghĩa là "sinh khí" hoặc "khiếu nại". Tuy nhiên, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, ở cả hai ngôn ngữ đều được sử dụng trong ngữ cảnh y học hoặc trong mô tả các triệu chứng tiêu hóa. Hình thức viết và phát âm của từ này tương tự nhau trong cả hai biến thể.
Từ "flatulent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "flatulentus", bắt nguồn từ động từ "flare" có nghĩa là thổi. Trạng từ này được sử dụng để chỉ tình trạng đầy hơi và sản xuất khí trong ruột. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này đã xuất hiện từ thế kỷ 14, mang ý nghĩa không chỉ về sự sản sinh khí mà còn về sự khó chịu gây ra bởi nó. Ngày nay, "flatulent" thường được dùng để miêu tả các triệu chứng tiêu hóa liên quan đến khí, phản ánh chính xác tính chất và tác động của nó.
Từ "flatulent" xuất hiện không thường xuyên trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Nghe và Nói, nơi yêu cầu từ vựng liên quan đến đời sống hàng ngày. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong các bài thi Đọc và Viết, nhất là trong ngữ cảnh y học hoặc dinh dưỡng. Trong các tình huống khác, từ này được sử dụng để mô tả hiện tượng sinh ra khí trong hệ tiêu hóa, thường liên quan đến chế độ ăn uống hoặc các vấn đề sức khỏe, và có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sức khỏe hoặc bệnh lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp