Bản dịch của từ Flavonoids trong tiếng Việt
Flavonoids

Flavonoids (Noun)
Bất kỳ nhóm hợp chất hữu cơ nào trong trái cây, rau và trà được cho là có đặc tính chống oxy hóa.
Any group of organic compounds in fruits vegetables and tea that are believed to have antioxidant properties.
Flavonoids in apples can improve community health and well-being significantly.
Flavonoid trong táo có thể cải thiện sức khỏe cộng đồng một cách đáng kể.
Flavonoids do not replace the need for a balanced diet.
Flavonoid không thay thế nhu cầu về một chế độ ăn cân bằng.
Do flavonoids in green tea help reduce stress in social situations?
Flavonoid trong trà xanh có giúp giảm căng thẳng trong các tình huống xã hội không?
Họ từ
Flavonoids là một nhóm các hợp chất polyphenolic có trong thực vật, có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cây khỏi những căng thẳng môi trường và thu hút pollinators. Chúng có mặt trong nhiều loại thực phẩm và đồ uống như trái cây, rau củ, trà và rượu vang. Flavonoids được nghiên cứu vì các lợi ích sức khỏe tiềm năng, bao gồm tác dụng chống oxy hóa và chống viêm. Khái niệm này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Thuật ngữ "flavonoids" có nguồn gốc từ từ Latinh "flavus", nghĩa là "vàng", phản ánh màu sắc của nhiều hợp chất thuộc nhóm này. Flavonoids được phát hiện lần đầu tiên vào giữa thế kỷ 19 và được biết đến như là các chất phytonutrient có mặt trong thực vật, nổi bật với đặc tính chống oxy hóa và tác dụng bảo vệ sức khỏe. Kết nối với nghĩa hiện tại, flavonoids được công nhận là những yếu tố quan trọng trong việc nghiên cứu chế độ ăn uống và sức khỏe con người.
Chất flavonoid là một từ chuyên môn thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến khoa học tự nhiên và sức khỏe, như Listening và Reading. Trong hai phần này, flavonoids thường xuất hiện trong các bối cảnh nghiên cứu dinh dưỡng, tác dụng của thực phẩm đến sức khỏe và gene học. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các bài báo khoa học và tài liệu nghiên cứu liên quan đến hóa học thực phẩm và y học, phản ánh vai trò của chúng như một nhóm hợp chất sinh học quan trọng ảnh hưởng đến sức khỏe con người.