Bản dịch của từ Flavonoids trong tiếng Việt

Flavonoids

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flavonoids (Noun)

flˈævɔɪndz
flˈævɔɪndz
01

Bất kỳ nhóm hợp chất hữu cơ nào trong trái cây, rau và trà được cho là có đặc tính chống oxy hóa.

Any group of organic compounds in fruits vegetables and tea that are believed to have antioxidant properties.

Ví dụ

Flavonoids in apples can improve community health and well-being significantly.

Flavonoid trong táo có thể cải thiện sức khỏe cộng đồng một cách đáng kể.

Flavonoids do not replace the need for a balanced diet.

Flavonoid không thay thế nhu cầu về một chế độ ăn cân bằng.

Do flavonoids in green tea help reduce stress in social situations?

Flavonoid trong trà xanh có giúp giảm căng thẳng trong các tình huống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flavonoids/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flavonoids

Không có idiom phù hợp