Bản dịch của từ Flea market trong tiếng Việt

Flea market

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flea market (Noun)

fli mˈɑɹkɪt
fli mˈɑɹkɪt
01

Một khu chợ, thường được tổ chức ngoài trời, nơi bán đồ cũ.

A market typically held outdoors where secondhand goods are sold.

Ví dụ

I bought a vintage jacket at the flea market yesterday.

Tôi đã mua một chiếc áo khoác cổ điển tại chợ đồ cũ hôm qua.

She never goes to the flea market because she prefers new items.

Cô ấy không bao giờ đi chợ đồ cũ vì cô ấy thích đồ mới.

Do you know if the flea market will be open this weekend?

Bạn có biết liệu chợ đồ cũ có mở cửa vào cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flea market/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flea market

Không có idiom phù hợp