Bản dịch của từ Flea market trong tiếng Việt
Flea market

Flea market (Noun)
Một khu chợ, thường được tổ chức ngoài trời, nơi bán đồ cũ.
A market typically held outdoors where secondhand goods are sold.
I bought a vintage jacket at the flea market yesterday.
Tôi đã mua một chiếc áo khoác cổ điển tại chợ đồ cũ hôm qua.
She never goes to the flea market because she prefers new items.
Cô ấy không bao giờ đi chợ đồ cũ vì cô ấy thích đồ mới.
Do you know if the flea market will be open this weekend?
Bạn có biết liệu chợ đồ cũ có mở cửa vào cuối tuần này không?
Chợ trời (flea market) là một thuật ngữ chỉ những khu vực bán hàng hóa, thường là đồ cũ hoặc hàng thủ công, nơi người bán và người mua có thể thương lượng giá cả. Chợ trời phổ biến ở nhiều nước, đặc biệt là trong các cộng đồng đô thị. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này giống nhau cả ở Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác đôi chút. Chợ trời không chỉ thu hút người tiêu dùng tìm kiếm món hời mà còn trở thành điểm giao lưu văn hóa và xã hội.
Thuật ngữ "flea market" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "marché aux puces", chỉ những chợ bán đồ cũ hoặc hàng hóa đã qua sử dụng. Từ "puces" có nghĩa là "bọ chét", ám chỉ các mặt hàng không còn mới nhưng vẫn có giá trị. Lịch sử phát triển của thuật ngữ này liên quan đến việc bán lẻ hàng hóa không chính thức, thường tại các bãi chợ ngoài trời, nơi người bán và người mua có thể gặp gỡ và thương lượng góp phần vào văn hóa giao thương truyền thống.
Chợ trời, hay "flea market" trong tiếng Anh, là một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh nhưng xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, Đọc, Viết và Nói, từ này thường chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến mua sắm và trao đổi hàng hóa cũ. Thông thường, chợ trời được nhắc đến trong các bài luận về văn hóa tiêu dùng, du lịch hoặc kinh tế cộng đồng, nơi người tiêu dùng tìm kiếm hàng hóa độc đáo và giá rẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp