Bản dịch của từ Secondhand trong tiếng Việt

Secondhand

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Secondhand (Adjective)

sˈɛknhænd
sɛknhˈænd
01

(của một đại lý) kinh doanh hàng hóa đó.

Of a dealer dealing in such merchandise.

Ví dụ

She bought a secondhand book from the thrift store.

Cô ấy đã mua một quyển sách cũ từ cửa hàng đồ cũ.

He sold his secondhand clothes at a garage sale.

Anh ấy đã bán quần áo cũ của mình tại một buổi bán đồ cũ.

The secondhand furniture store offers affordable home decor items.

Cửa hàng đồ nội thất cũ cung cấp các mặt hàng trang trí nhà cửa giá phải chăng.

02

(khói thuốc lá hoặc xì gà) hít vào từ không khí gần người khác đang hút thuốc.

Of cigarette or cigar smoke inhaled from the air near someone else smoking.

Ví dụ

She couldn't stand the smell of secondhand smoke in the restaurant.

Cô ấy không thể chịu được mùi khói thuốc cũ từ người khác ở nhà hàng.

The children were exposed to secondhand cigarette smoke at the playground.

Những đứa trẻ đã tiếp xúc với khói thuốc cũ từ người khác ở công viên.

The office implemented a policy to ban secondhand cigar smoke indoors.

Văn phòng đã áp dụng một chính sách để cấm khói thuốc cũ từ người khác trong nhà.

03

(nghĩa bóng) gián tiếp; từ nguồn thứ cấp; không phải trực tiếp.

Figurative indirect from a secondary source not firsthand.

Ví dụ

She bought a secondhand book from the thrift store.

Cô ấy đã mua một quyển sách cũ từ cửa hàng đồ cũ.

He drives a secondhand car that he bought last year.

Anh ấy lái một chiếc ô tô cũ mà anh ấy đã mua vào năm ngoái.

The secondhand information she received was not entirely reliable.

Thông tin gián tiếp mà cô ấy nhận được không hoàn toàn đáng tin cậy.

Dạng tính từ của Secondhand (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Secondhand

Đã qua sử dụng

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Secondhand cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Secondhand

Không có idiom phù hợp