Bản dịch của từ Secondhand trong tiếng Việt
Secondhand
Secondhand (Adjective)
(của một đại lý) kinh doanh hàng hóa đó.
Of a dealer dealing in such merchandise.
She bought a secondhand book from the thrift store.
Cô ấy đã mua một quyển sách cũ từ cửa hàng đồ cũ.
He sold his secondhand clothes at a garage sale.
Anh ấy đã bán quần áo cũ của mình tại một buổi bán đồ cũ.
The secondhand furniture store offers affordable home decor items.
Cửa hàng đồ nội thất cũ cung cấp các mặt hàng trang trí nhà cửa giá phải chăng.
She couldn't stand the smell of secondhand smoke in the restaurant.
Cô ấy không thể chịu được mùi khói thuốc cũ từ người khác ở nhà hàng.
The children were exposed to secondhand cigarette smoke at the playground.
Những đứa trẻ đã tiếp xúc với khói thuốc cũ từ người khác ở công viên.
The office implemented a policy to ban secondhand cigar smoke indoors.
Văn phòng đã áp dụng một chính sách để cấm khói thuốc cũ từ người khác trong nhà.
(nghĩa bóng) gián tiếp; từ nguồn thứ cấp; không phải trực tiếp.
Figurative indirect from a secondary source not firsthand.
She bought a secondhand book from the thrift store.
Cô ấy đã mua một quyển sách cũ từ cửa hàng đồ cũ.
He drives a secondhand car that he bought last year.
Anh ấy lái một chiếc ô tô cũ mà anh ấy đã mua vào năm ngoái.
The secondhand information she received was not entirely reliable.
Thông tin gián tiếp mà cô ấy nhận được không hoàn toàn đáng tin cậy.
Dạng tính từ của Secondhand (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Secondhand Đã qua sử dụng | - | - |
Họ từ
Từ "secondhand" có nghĩa là hàng hóa đã qua sử dụng hoặc không phải mới. Trong tiếng Anh, từ này được viết như nhau ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm đôi khi có sự khác biệt nhẹ. Trong Anh, "secondhand" thường được sử dụng để chỉ đồ cũ trong các cửa hàng từ thiện hoặc thị trường đồ cũ, trong khi ở Mỹ, nó có thể phổ biến hơn trong ngữ cảnh bán lẻ. Sự khác biệt này có thể do thói quen tiêu dùng và văn hóa trong việc mua sắm đồ cũ giữa hai khu vực.
Từ "secondhand" có nguồn gốc từ cụm từ Latinh "secunda manus", nghĩa là "tay thứ hai". Trong lịch sử, cụm từ này được sử dụng để chỉ những vật dụng đã qua sử dụng, thường không còn mới. Ý nghĩa hiện tại của "secondhand" không chỉ giới hạn ở đồ vật, mà còn có thể đề cập đến thông tin hoặc trải nghiệm không phải được trực tiếp cảm nhận. Sự chuyển tiếp này phản ánh sự thay đổi trong quan niệm về giá trị và tính chất bền vững của hàng hóa.
Từ "secondhand" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về thói quen tiêu dùng và sự bền vững. Từ này liên quan đến hàng hóa đã qua sử dụng, như sách, quần áo hoặc đồ nội thất. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh nghề nghiệp, "secondhand" có thể liên quan đến việc truyền đạt thông tin không phải từ nguồn gốc trực tiếp, thể hiện sự hiện diện của các chuỗi cung ứng và vấn đề liên quan đến chất lượng hàng hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp