Bản dịch của từ Firsthand trong tiếng Việt
Firsthand
Firsthand (Adverb)
Từ nguồn gốc hoặc kinh nghiệm; trực tiếp.
From the original source or experience directly.
She witnessed the incident firsthand.
Cô ấy chứng kiến sự việc trực tiếp.
He obtained firsthand information about the project.
Anh ấy thu thập thông tin từ nguồn gốc trực tiếp về dự án.
The journalist interviewed the victims firsthand.
Nhà báo phỏng vấn nạn nhân trực tiếp.
Firsthand (Adjective)
Đến trực tiếp từ nguồn hoặc kinh nghiệm ban đầu.
Coming directly from the original source or experience.
She shared her firsthand experience with the social worker.
Cô ấy chia sẻ trải nghiệm trực tiếp của mình với người làm xã hội.
The firsthand information he provided was crucial for the social study.
Thông tin trực tiếp mà anh ấy cung cấp rất quan trọng cho nghiên cứu xã hội.
The book offers a firsthand account of social issues in the community.
Cuốn sách cung cấp một bản ký sự trực tiếp về các vấn đề xã hội trong cộng đồng.
Từ "firsthand" là một tính từ và trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là trải nghiệm trực tiếp hoặc thông tin thu thập từ nguồn gốc mà không qua trung gian. Từ này thường được dùng để chỉ kinh nghiệm cá nhân, báo cáo hoặc quan sát mà người nói hoặc viết đã trực tiếp chứng kiến. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không đáng kể, cả hai đều sử dụng từ này với cùng một cấu trúc và ý nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu trong phát âm.
Từ "firsthand" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "first" (đầu tiên) và "hand" (tay), với nguồn gốc từ tiếng Latin "manus" (tay). Ý nghĩa hiện tại của từ này chỉ việc trải nghiệm hoặc biết điều gì đó một cách trực tiếp, không qua bất kỳ trung gian nào. Sự kết hợp này phản ánh quan niệm rằng thông tin thu được từ trải nghiệm cá nhân có giá trị và đáng tin cậy hơn so với thông tin gián tiếp.
Từ "firsthand" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, khi người thí sinh cần mô tả kinh nghiệm cá nhân hoặc thông tin thu thập trực tiếp. Tần suất sử dụng từ này trong phần Nghe và Nói có dấu hiệu thấp hơn do ngữ cảnh cụ thể hơn. Trong văn phạm hàng ngày, "firsthand" được dùng để chỉ thông tin hoặc kinh nghiệm trực tiếp, thường gặp trong các bài phỏng vấn, báo cáo nghiên cứu, và thảo luận cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp