Bản dịch của từ Firsthand trong tiếng Việt

Firsthand

Adverb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Firsthand (Adverb)

fˈɝɹsthˈænd
fˈɝshænd
01

Từ nguồn gốc hoặc kinh nghiệm; trực tiếp.

From the original source or experience directly.

Ví dụ

She witnessed the incident firsthand.

Cô ấy chứng kiến sự việc trực tiếp.

He obtained firsthand information about the project.

Anh ấy thu thập thông tin từ nguồn gốc trực tiếp về dự án.

The journalist interviewed the victims firsthand.

Nhà báo phỏng vấn nạn nhân trực tiếp.

Firsthand (Adjective)

fˈɝɹsthˈænd
fˈɝshænd
01

Đến trực tiếp từ nguồn hoặc kinh nghiệm ban đầu.

Coming directly from the original source or experience.

Ví dụ

She shared her firsthand experience with the social worker.

Cô ấy chia sẻ trải nghiệm trực tiếp của mình với người làm xã hội.

The firsthand information he provided was crucial for the social study.

Thông tin trực tiếp mà anh ấy cung cấp rất quan trọng cho nghiên cứu xã hội.

The book offers a firsthand account of social issues in the community.

Cuốn sách cung cấp một bản ký sự trực tiếp về các vấn đề xã hội trong cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Firsthand cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Firsthand

Không có idiom phù hợp