Bản dịch của từ Fled trong tiếng Việt
Fled

Fled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của chạy trốn.
Simple past and past participle of flee.
Many people fled the war-torn country for safety.
Nhiều người đã bỏ trốn khỏi đất nước bị chiến tranh để tìm an toàn.
The refugees fled their homes due to political persecution.
Những người tị nạn đã bỏ trốn khỏi nhà vì bị bắt bớ.
During the riot, citizens fled the city to avoid danger.
Trong cuộc biểu tình, công dân đã bỏ trốn khỏi thành phố để tránh nguy hiểm.
Dạng động từ của Fled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flee |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flees |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fleeing |
Họ từ
"Fled" là dạng quá khứ của động từ "flee", có nghĩa là chạy trốn, trốn thoát. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động rời khỏi một nơi nào đó một cách nhanh chóng, thường vì lý do an toàn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "fled" được sử dụng giống nhau trong viết và nói. Tuy nhiên, ngữ cảnh hơi khác nhau; tiếng Anh Anh thường sử dụng nhiều hơn trong các tình huống chính thức, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể thấy phổ biến hơn trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ "fled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "fledan", có nghĩa là "trốn thoát" hoặc "rời bỏ". Nó bắt nguồn từ gốc Proto-Germanic *fledan, liên quan đến chủ đề về sự di chuyển nhanh chóng trong trạng thái khẩn cấp. Trong lịch sử, nghĩa của từ này đã giữ vững, phản ánh sự hành động chối từ hoặc thoát khỏi một tình huống nguy hiểm, và hiện nay vẫn được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự tháo lui khẩn cấp hoặc chạy trốn.
Từ "fled" là động từ quá khứ của "flee", có nghĩa là "chạy trốn". Trong bộ tứ thánh IELTS, từ này có thể xuất hiện trong thành phần reading và writing, đặc biệt liên quan đến các chủ đề như di cư, thiên tai hay tội phạm. Từ "fled" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả hành động chạy trốn khỏi nguy hiểm hoặc tình huống khẩn cấp, thể hiện sự khẩn cấp và mong muốn thoát khỏi rắc rối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
