Bản dịch của từ Fled trong tiếng Việt

Fled

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fled (Verb)

flˈɛd
flˈɛd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của chạy trốn.

Simple past and past participle of flee.

Ví dụ

Many people fled the war-torn country for safety.

Nhiều người đã bỏ trốn khỏi đất nước bị chiến tranh để tìm an toàn.

The refugees fled their homes due to political persecution.

Những người tị nạn đã bỏ trốn khỏi nhà vì bị bắt bớ.

During the riot, citizens fled the city to avoid danger.

Trong cuộc biểu tình, công dân đã bỏ trốn khỏi thành phố để tránh nguy hiểm.

Dạng động từ của Fled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Flee

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Flees

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fleeing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Crime and Technology: Phân tích và lên ý tưởng bài mẫu
[...] This reduces the number of criminals who intend to commit crimes and to another country [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Crime and Technology: Phân tích và lên ý tưởng bài mẫu

Idiom with Fled

Không có idiom phù hợp