Bản dịch của từ Fleek trong tiếng Việt

Fleek

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fleek (Adjective)

flˈik
flˈik
01

Cực kỳ tốt, hấp dẫn, hay phong cách.

Extremely good, attractive, or stylish.

Ví dụ

Her outfit is on fleek for the party tonight.

Bộ trang phục của cô ấy rất ấn tượng cho bữa tiệc tối nay.

The new cafe in town has a fleek interior design.

Quán cafe mới ở thị trấn có thiết kế nội thất rất đẹp.

His dance moves are always on fleek during performances.

Động tác nhảy của anh ấy luôn rất đẹp trong các buổi biểu diễn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fleek/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fleek

Không có idiom phù hợp