Bản dịch của từ Fleetingness trong tiếng Việt
Fleetingness

Fleetingness (Noun)
The fleetingness of social media trends is evident every month.
Tính chất thoáng qua của các xu hướng mạng xã hội rất rõ ràng mỗi tháng.
The fleetingness of friendships can be challenging for young people.
Tính chất thoáng qua của tình bạn có thể là một thách thức cho giới trẻ.
Is the fleetingness of social connections affecting our relationships?
Liệu tính chất thoáng qua của các mối quan hệ xã hội có ảnh hưởng đến các mối quan hệ của chúng ta không?
Fleetingness (Noun Countable)
Trường hợp của những điều nhất thời hoặc trôi qua.
Instances of transitory or passing things.
The fleetingness of friendships can be surprising in college life.
Sự thoáng qua của tình bạn có thể gây bất ngờ trong cuộc sống đại học.
Many people do not recognize the fleetingness of social media trends.
Nhiều người không nhận ra sự thoáng qua của các xu hướng mạng xã hội.
Is the fleetingness of social connections affecting our mental health?
Liệu sự thoáng qua của các mối quan hệ xã hội có ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của chúng ta không?
Họ từ
Fleetingness (nghĩa là sự thoáng qua, sự tạm thời) chỉ trạng thái hoặc tính chất của một cái gì đó nhanh chóng trôi qua, không bền vững. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn tả những khoảnh khắc sắc nét nhưng ngắn ngủi trong cuộc sống. Trong tiếng Anh, "fleetingness" có cùng hình thức và nghĩa cả trong Anh và Mỹ nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong tông giọng phát âm. Trong tiếng Anh Anh, âm "flee" có thể được nhấn mạnh hơn trong khi trong tiếng Anh Mỹ lại thường nhấn vào âm "ting".
Từ "fleetingness" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "flee", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "fler", và có nguồn gốc sâu xa hơn từ tiếng Latinh "flēre", nghĩa là "chảy" hoặc "trôi qua". Thuật ngữ này phản ánh bản chất tạm thời, nhanh chóng của các sự kiện hoặc cảm xúc. Sự liên kết giữa gốc từ và nghĩa hiện tại cho thấy sự không bền vững và dễ tan biến của cuộc sống và thời gian, phù hợp với trải nghiệm tồn tại của con người.
Từ "fleetingness" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi từ vựng thường mang tính thực tiễn hơn. Tuy nhiên, trong phần viết và nói, từ này có thể được sử dụng để diễn tả bản chất tạm thời của các trải nghiệm hoặc cảm xúc. Trong văn cảnh khác, "fleetingness" thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học để nhấn mạnh sự ngắn ngủi của thời gian và khoảnh khắc, thường được liên kết với các chủ đề triết lý về cuộc sống và cái chết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp