Bản dịch của từ Fleetingness trong tiếng Việt

Fleetingness

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fleetingness (Noun)

flˈitɪŋnɛs
flˈitɪŋnɛs
01

Chất lượng của sự thoáng qua hoặc nhất thời.

The quality of being fleeting or transient.

Ví dụ

The fleetingness of social media trends is evident every month.

Tính chất thoáng qua của các xu hướng mạng xã hội rất rõ ràng mỗi tháng.

The fleetingness of friendships can be challenging for young people.

Tính chất thoáng qua của tình bạn có thể là một thách thức cho giới trẻ.

Is the fleetingness of social connections affecting our relationships?

Liệu tính chất thoáng qua của các mối quan hệ xã hội có ảnh hưởng đến các mối quan hệ của chúng ta không?

Fleetingness (Noun Countable)

flˈitɪŋnɛs
flˈitɪŋnɛs
01

Trường hợp của những điều nhất thời hoặc trôi qua.

Instances of transitory or passing things.

Ví dụ

The fleetingness of friendships can be surprising in college life.

Sự thoáng qua của tình bạn có thể gây bất ngờ trong cuộc sống đại học.

Many people do not recognize the fleetingness of social media trends.

Nhiều người không nhận ra sự thoáng qua của các xu hướng mạng xã hội.

Is the fleetingness of social connections affecting our mental health?

Liệu sự thoáng qua của các mối quan hệ xã hội có ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fleetingness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fleetingness

Không có idiom phù hợp