Bản dịch của từ Flesh-eating trong tiếng Việt
Flesh-eating

Flesh-eating (Adjective)
The news reported a case of flesh-eating bacteria infection.
Tin tức đưa tin về một trường hợp nhiễm vi khuẩn ăn thịt.
The documentary highlighted the dangers of flesh-eating diseases in society.
Bộ phim tài liệu nổi bật về nguy cơ của các bệnh ăn thịt trong xã hội.
The charity organization aimed to raise awareness about flesh-eating illnesses.
Tổ chức từ thiện nhằm tăng cường nhận thức về các bệnh ăn thịt.
Từ "flesh-eating" chỉ các sinh vật hoặc tác nhân có khả năng ăn thịt hoặc gây hại cho mô sống. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả bệnh lý như nhiễm trùng mô mềm, ví dụ như bệnh ăn thịt (necrotizing fasciitis) do vi khuẩn gây ra. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này giữ nguyên hình thức và nghĩa; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, với âm "flɛʃ" ở Mỹ và "fleʃ" ở Anh.
Từ "flesh-eating" bắt nguồn từ việc kết hợp của hai từ tiếng Anh: "flesh" (thịt) và "eating" (ăn). "Flesh" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "flesc", có nghĩa là thịt hay phần mềm của sinh vật. "Eating" đến từ tiếng Anh cổ "etan", từ nguyên Latin "edere", nghĩa là tiêu thụ. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các sinh vật hoặc yếu tố gây hại, tiêu thụ thịt sống, phản ánh mối liên hệ giữa bản chất xâm lấn và hành vi ăn uống.
Từ "flesh-eating" thường xuất hiện trong bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Reading và Writing, liên quan đến các chủ đề về khoa học và sức khỏe, nhất là khi thảo luận về các bệnh lý hoặc vi sinh vật gây hại. Trong văn cảnh rộng lớn hơn, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các loại vi khuẩn hoặc tình trạng bệnh lý như "bệnh ăn thịt" (necrotizing fasciitis), thường xuất hiện trong các văn bản y học và báo chí liên quan đến sức khỏe cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp