Bản dịch của từ Flesh-eating trong tiếng Việt

Flesh-eating

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flesh-eating (Adjective)

flɛʃ ˈitɪŋ
flɛʃ ˈitɪŋ
01

Có khả năng ăn thịt người hoặc động vật.

Having the ability to eat away human or animal flesh.

Ví dụ

The news reported a case of flesh-eating bacteria infection.

Tin tức đưa tin về một trường hợp nhiễm vi khuẩn ăn thịt.

The documentary highlighted the dangers of flesh-eating diseases in society.

Bộ phim tài liệu nổi bật về nguy cơ của các bệnh ăn thịt trong xã hội.

The charity organization aimed to raise awareness about flesh-eating illnesses.

Tổ chức từ thiện nhằm tăng cường nhận thức về các bệnh ăn thịt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flesh-eating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flesh-eating

Không có idiom phù hợp