Bản dịch của từ Fletcher trong tiếng Việt
Fletcher
Fletcher (Noun)
Một người làm và bán mũi tên.
A person who makes and sells arrows.
The local fletcher crafted arrows for the archery competition.
Người thợ làm mũi tên địa phương đã chế tạo mũi tên cho cuộc thi bắn cung.
The fletcher's shop displayed various types of arrows for sale.
Cửa hàng của người thợ làm mũi tên trưng bày nhiều loại mũi tên để bán.
The skilled fletcher provided custom-made arrows to the royal family.
Người thợ làm mũi tên tài năng cung cấp mũi tên làm đặt cho gia đình hoàng gia.
Từ "fletcher" trong tiếng Anh chỉ đến một người thợ làm mũi tên; cụ thể là người chế tạo các bộ phận của mũi tên như thân, lông và điểm nhọn. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Trung cổ Pháp "flechier". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt trong cách sử dụng giữa Anh-Mỹ, nhưng sắc thái ngữ cảnh có thể khác nhau. "Fletcher" chưa được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh hiện đại, thường liên quan đến môn thể thao bắn cung hoặc lịch sử.
Từ "fletcher" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "flechier", xuất phát từ từ Latinh "flectere", có nghĩa là uốn cong. Từ này ám chỉ người làm mũi tên, một nghề truyền thống liên quan đến việc chế tạo các bộ phận của mũi tên để sử dụng trong bắn cung. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã được duy trì, đồng thời gợi nhớ đến kỹ năng và nghệ thuật trong quá trình sản xuất vũ khí này, hiện vẫn được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến bắn cung và thể thao ngoài trời.
Từ "fletcher" (người làm mũi tên) có tần suất sử dụng thấp trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các thảo luận về ngành nghề thủ công truyền thống, văn hóa lịch sử hoặc trong các tác phẩm văn học liên quan đến thời kỳ cổ đại hoặc trung cổ. Bên cạnh đó, "fletcher" cũng có thể được sử dụng trong các môn thể thao bắn cung để chỉ những người sản xuất hoặc cung cấp mũi tên cho các cung thủ.