Bản dịch của từ Flight of fancy trong tiếng Việt

Flight of fancy

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flight of fancy (Idiom)

01

Một ý tưởng hoặc khái niệm đột ngột và không thực tế.

A sudden and unrealistic idea or notion.

Ví dụ

Her plan to travel to Mars is a flight of fancy.

Kế hoạch của cô ấy đi du lịch đến sao Hỏa là một ý tưởng viển vông.

The proposal for free housing is not a flight of fancy.

Đề xuất về nhà ở miễn phí không phải là một ý tưởng viển vông.

Is the idea of universal basic income a flight of fancy?

Liệu ý tưởng về thu nhập cơ bản phổ quát có phải là một ý tưởng viển vông không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flight of fancy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flight of fancy

Không có idiom phù hợp