Bản dịch của từ Floating fortress trong tiếng Việt

Floating fortress

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Floating fortress (Noun)

flˈoʊtɨŋ fˈɔɹtɹəs
flˈoʊtɨŋ fˈɔɹtɹəs
01

Một tàu chiến lớn có sàn đáp cho trực thăng hoặc máy bay.

A large warship with a landing deck for helicopters or planes.

Ví dụ

The USS America is a floating fortress used for humanitarian missions.

USS America là một pháo đài nổi được sử dụng cho các nhiệm vụ nhân đạo.

Floating fortresses do not provide enough resources for local communities.

Các pháo đài nổi không cung cấp đủ nguồn lực cho cộng đồng địa phương.

Is the floating fortress effective in disaster relief efforts?

Pháo đài nổi có hiệu quả trong các nỗ lực cứu trợ thảm họa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/floating fortress/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Floating fortress

Không có idiom phù hợp