Bản dịch của từ Flocculation trong tiếng Việt

Flocculation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flocculation (Noun)

flˌɑkjəlˈeɪʃən
flˌɑkjəlˈeɪʃən
01

Hành động hình thành các khối vi khuẩn nhỏ, tổng hợp hoặc các tế bào khác.

The action of forming small aggregated masses of bacteria or other cells.

Ví dụ

Flocculation helps improve water quality in community projects like Clean Water.

Sự kết tụ giúp cải thiện chất lượng nước trong các dự án cộng đồng như Clean Water.

Flocculation does not occur without proper mixing in social water initiatives.

Sự kết tụ không xảy ra nếu không có sự trộn đúng trong các sáng kiến nước xã hội.

What role does flocculation play in social water treatment methods?

Vai trò của sự kết tụ trong các phương pháp xử lý nước xã hội là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flocculation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flocculation

Không có idiom phù hợp