Bản dịch của từ Flocking trong tiếng Việt
Flocking

Flocking (Verb)
Flocking together for a study group is beneficial for IELTS preparation.
Tụ tập cùng nhau để học nhóm là có lợi cho việc chuẩn bị IELTS.
Avoid flocking to noisy places when practicing speaking for the IELTS exam.
Tránh tụ tập ở những nơi ồn ào khi luyện nói cho kỳ thi IELTS.
Are you considering flocking with classmates to work on IELTS essays?
Bạn có xem xét tụ tập với bạn cùng lớp để làm bài luận IELTS không?
Many people are flocking to the festival this weekend in Chicago.
Nhiều người đang tập trung đến lễ hội cuối tuần này ở Chicago.
Not everyone is flocking to social media for news updates.
Không phải ai cũng đang tập trung vào mạng xã hội để cập nhật tin tức.
Dạng động từ của Flocking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flock |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flocked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flocked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flocks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flocking |
Họ từ
Flocking là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ hành vi tập hợp của các cá thể, thường dùng để miêu tả cách thức mà động vật, đặc biệt là chim, di chuyển cùng nhau trong nhóm. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ động từ "flock", có nghĩa là “tập hợp thành bầy.” Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về nghĩa; tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, nó có thể được áp dụng trong nghệ thuật hoặc quản lý xã hội để chỉ sự đồng thuận trong một nhóm.
Từ "flocking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to flock", xuất phát từ từ tiếng Latin "floccus", có nghĩa là "bụi lông" hay "mớ lông". Từ nguyên này phản ánh hành vi tập trung thành từng nhóm của các loài chim, côn trùng hoặc động vật khác, giống như cách mà lông chim hoặc lông thú tập trung lại với nhau. Ngày nay, "flocking" không chỉ dùng để chỉ sự tụ tập của động vật mà còn được sử dụng trong các lĩnh vực xã hội và văn hóa để mô tả hành vi tập hợp theo nhóm của con người.
Từ "flocking" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong nghe và đọc, do tính chất mô tả hành vi tập hợp của động vật hoặc cũng có thể chỉ tới sự tụ tập của con người trong xã hội. Trong ngữ cảnh khoa học, từ này thường được sử dụng khi nghiên cứu về động vật, xã hội học hoặc tâm lý học tập thể. Ngoài ra, "flocking" cũng xuất hiện trong các lĩnh vực nghệ thuật, thể hiện sự tập trung hoặc đồng nhất trong nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



