Bản dịch của từ Flocking trong tiếng Việt

Flocking

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flocking (Verb)

flˈɑkɪŋ
flˈɑkɪŋ
01

Hành động thành lập một nhóm hoặc tập hợp.

Act of forming a group or gathering.

Ví dụ

Flocking together for a study group is beneficial for IELTS preparation.

Tụ tập cùng nhau để học nhóm là có lợi cho việc chuẩn bị IELTS.

Avoid flocking to noisy places when practicing speaking for the IELTS exam.

Tránh tụ tập ở những nơi ồn ào khi luyện nói cho kỳ thi IELTS.

Are you considering flocking with classmates to work on IELTS essays?

Bạn có xem xét tụ tập với bạn cùng lớp để làm bài luận IELTS không?

Many people are flocking to the festival this weekend in Chicago.

Nhiều người đang tập trung đến lễ hội cuối tuần này ở Chicago.

Not everyone is flocking to social media for news updates.

Không phải ai cũng đang tập trung vào mạng xã hội để cập nhật tin tức.

Dạng động từ của Flocking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Flock

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Flocked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Flocked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Flocks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Flocking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flocking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 2
[...] In many nations across the globe, rural inhabitants are to urban centres, resulting in a decline in the countryside population [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 2
Idea for IELTS Writing Topic Cities: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] As more and more people are to cities, the land area required for housing is also ever-increasing [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Cities: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
[...] It's common to see families, friends, and couples to the cinema to catch the latest blockbuster or support a local production [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
[...] Every Lunar new year, thousands of people to this temple to pray for their well-being and leave behind a ton of rubbish [...]Trích: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books

Idiom with Flocking

Không có idiom phù hợp